以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-20共计181笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024222629260
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584400901
供应商
guangdong h fun water recreational articles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
95062900
产品标签
water-skis,surf-boards
产品描述
Phao đơn, chất liệu nhựa PVC, kích thước:đường kính 110cm, nhãn hiệu: H-FUN, dùng trong công viên nước (khu sinh thái). Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584400901
供应商
guangdong h fun water recreational articles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5130
HS编码
95062900
产品标签
water-skis,surf-boards
产品描述
Phao bơi dùng cho 4 người, chất liệu nhựa PVC, kích thước:đường kính 198cm, nhãn hiệu: H-FUN, dùng trong công viên nước (khu sinh thá...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584400901
供应商
guangdong h fun water recreational articles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2380
HS编码
95062900
产品标签
water-skis,surf-boards
产品描述
Phao bơi đôi, chất liệu nhựa PVC, kích thước:167*105cm, nhãn hiệu: H-FUN, dùng trong công viên nước (khu sinh thái). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584400901
供应商
guangdong h fun water recreational articles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3990
HS编码
95062900
产品标签
water-skis,surf-boards
产品描述
Bè phao (phao bơi) tròn, chất liệu nhựa PVC, kích thước:đường kính 195cm, nhãn hiệu: H_FUN, dùng trong công viên nước. (khu sinh thái...
展开
交易日期
2020/11/21
提单编号
——
供应商
guangzhou haisan amusement technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128940
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
HỆ THỐNG TẠO SÓNG CHO HỒ TẠO SÓNG PHỤC VỤ TRONG TRÒ CHƠI CÔNG VIÊN NƯỚC, THỂ TÍCH 15.000M2, ĐỘ CAO MỨC SÓNG 0.6-1.6M - TSUNAMI WAVE P...
展开
交易日期
2020/11/21
提单编号
——
供应商
guangzhou haisan amusement technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128940
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
HỆ THỐNG TẠO SÓNG CHO HỒ TẠO SÓNG PHỤC VỤ TRONG TRÒ CHƠI CÔNG VIÊN NƯỚC, THỂ TÍCH 15.000M2, ĐỘ CAO MỨC SÓNG 0.6-1.6M - TSUNAMI WAVE P...
展开
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
jethro wang
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU THÉP- TAY VỊN THÉP LẮP MÁNG TRƯỢT, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/04
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58500
HS编码
85318090
产品标签
electric sound,visual signalling apparatus
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT TÍN HIỆU BẰNG ÁNH SÁNG CẢNH BÁO, DÙNG CHO MÁNG TRƯỢT NƯỚC (GỒM ĐÈN PHÁT TÍN HIỆU VỚI 2 CHẾ ĐỘ CHIẾU SÁNG XANH VÀ ĐỎ, BỘ...
展开
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.974
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, KÍCH THƯỚC 0.385" ID, 0.705" OD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.003
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 3/8"-16. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.505
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
CO NỐI ỐNG 90 ĐỘ BẰNG NHỰA PVC, KÍCH THƯỚC 1-1/2". HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.79
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
ỐNG NHỰA PVC, KÍCH THƯỚC 1-1/2" X 10'. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146.192
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
DẢI CAO SU EPDM, KÍCH THƯỚC 3' X 2', DÀY 1/8". HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
出口港
vancouver bc ca
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
221.623
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN BƯỚM 6"+GF+563 PVC/EPDM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
proslide technologies inc.
采购商
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên
công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-20,công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên共有181笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên的181笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thành phố du lịch sinh thái sơn tiên在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。