供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
50.163
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1213.411.916-1/M-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu xám top, nhúng NBR,in logo đỏ, size M (S15G) đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
80.46
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1211.411.916/S-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu đen top, in logo đỏ, nhúng NBR, size S (S15G) đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
23.7
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1216.411.916/L-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu đỏ top, in logo đỏ, nhúng NBR,size L (S15G) đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
26.07
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1219.411.916/L-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu navy top, in logo đỏ, nhúng NBR,size L (S15G) đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
390.72
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.5112-113-4.411-553/XL-AMZ#&Găng tay dệt từ sợi chống cắt TSunooga, có độ bền cao, màu xám 4 sợi, ép nhãn, nhúng NBR,size XL (S15G) , đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
198.24
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.5111-113-4.411-553/S-AMZ#&Găng tay dệt từ sợi chống cắt TSunooga, có độ bền cao, màu xám đen 4 sợi, ép nhãn, nhúng NBR, size S (S15G) , đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
74.34
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.5111-113-4.411-553/L-AMZ#&Găng tay dệt từ sợi chống cắt TSunooga, có độ bền cao, màu xám đen 4 sợi, ép nhãn, nhúng NBR, size L (S15G) , đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
39.9
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.5112-116-4.411-553/XL-AMZ#&Găng tay dệt từ sợi chống cắt TSunooga, có độ bền cao, màu đỏ 4 sợi, ép nhãn, nhúng NBR,size XL (S15G) , đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
119.25
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.5112-113-4.411-553T/XL-AMZ#&Găng tay dệt từ sợi chống cắt TSunooga, có độ bền cao, màu xám 4 sợi, ép nhãn, nhúng NBR,size XL (S15G) , đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848978830
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
us
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
118.56
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.5111-111-4.411-553DF/L-AMZ#&Găng tay dệt từ sợi chống cắt TSunooga, có độ bền cao, màu đen 4 sợi, ép nhãn DEFIT, nhúng NBR, size L (S15G) , đơn AMAZON. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848733240
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
france
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
86.04
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1211.411.916-1/L-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu đen top, in logo đỏ,nhúng NBR, size L (S15G) đơn AMAZON Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848733240
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
france
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
2.151
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1211.411.916-1/XL-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu đen top, in logo đỏ, nhúng NBR, size XL (S15G) đơn AMAZON Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848733240
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
france
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
82.08
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1211.411.916/M-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu đen top, in logo đỏ, nhúng NBR, size M (S15G) đơn AMAZON Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848733240
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
france
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
9.3
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1219.411.916/L-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu navy top, in logo đỏ, nhúng NBR,size L (S15G) đơn AMAZON Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306848733240
供应商
công ty tnhh sungjin nice việt nam
采购商
muveen co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
france
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
21.33
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
NP.1219.411.916/M-AMZ#&Găng tay dệt sợi nylon màu navy top, in logo đỏ, nhúng NBR,size M (S15G) đơn AMAZON Hàng mới 100%#&VN