产品描述
ĐẦU GHI CAMERA 8 KÊNH, MÃ SATATYA NVR0801X P2, HÃNG MATRIX, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
matrix comsec pvt ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
216
金额
911.8
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA IP GHI HÌNH ẢNH, DẠNG TURRET, MÃ SATATYA MITR20FL28CWS P2, 2MP, CÓ HỒNG NGOẠI IR, KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HÃNG MATRIX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
matrix comsec pvt ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
216
金额
3336.8
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
ĐẦU GHI CAMERA 16 KÊNH, MÃ SATATYA NVR1601X P2, HÃNG MATRIX, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
matrix comsec pvt ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
216
金额
911.8
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA IP GHI HÌNH ẢNH, DẠNG DOME, MÃ SATATYA MIDR20FL28CWS P2, 2MP, CÓ HỒNG NGOẠI IR, KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HÃNG MATRIX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
matrix comsec pvt ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
216
金额
911.8
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA IP GHI HÌNH ẢNH, DẠNG TURRET, MÃ SATATYA MITR20FL36CWS, 2MP, CÓ HỒNG NGOẠI IR, KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HÃNG MATRIX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
matrix comsec pvt ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
216
金额
911.8
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA IP GHI HÌNH ẢNH, DẠNG DOME, MÃ SATATYA MIDR20FL36CWS P2, 2MP, CÓ HỒNG NGOẠI IR, KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HÃNG MATRIX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
matrix comsec pvt ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
216
金额
911.8
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA IP GHI HÌNH ẢNH, DẠNG BULLET, MÃ SATATYA MIBR20FL36CWS P2, 2MP, CÓ HỒNG NGOẠI IR, KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HÃNG MATRIX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
matrix comsec pvt ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
216
金额
911.8
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA IP GHI HÌNH ẢNH, DẠNG BULLET, MÃ SATATYA MIBR20FL28CWS P2, 2MP, CÓ HỒNG NGOẠI IR, KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ, HÃNG MATRIX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
mikroticls sia
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
158.6
金额
4170
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN RB4011IGS+RM. HÃNG SX: MIKROTIK. HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, CÓ TÍNH NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, NĂM SX 2022, MỚI 100%.DÒNG 14 GPNK: 343/2021/GPXNK-BCY NGÀY 10/12/2021 @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
mikroticls sia
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
158.6
金额
839
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN RB750GR3. HÃNG SX: MIKROTIK. HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, CÓ TÍNH NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, NĂM SX 2022, MỚI 100%. DÒNG 6 GPNK: 343/2021/GPXNK-BCY NGÀY 10/12/2021 @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
mikroticls sia
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
158.6
金额
1745
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CRS326-24S+2Q+RM. HÃNG SX: MIKROTIK. HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, CÓ CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, NĂM SX 2022, MỚI 100%.DÒNG 41 GPNK: 343/2021/GPXNK-BCY NGÀY 10/12/2021 @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
mikroticls sia
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
158.6
金额
2780
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN RB4011IGS+RM. HÃNG SX: MIKROTIK. HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, CÓ TÍNH NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, NĂM SX 2022, MỚI 100%.DÒNG 14 GPNK: 343/2021/GPXNK-BCY NGÀY 10/12/2021 @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
mikroticls sia
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
158.6
金额
1200
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE QUANG SFP, MÃ S+85DLC03D. HÃNG SX: MIKROTIK. HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CÓ TÍNH NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, NĂM SX 2022, MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
mikroticls sia
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
158.6
金额
5424
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CRS328-24P-4S+RM. HÃNG SX: MIKROTIK. HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, CÓ CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, NĂM SX 2022, MỚI 100%. DÒNG 44 GPNK: 343/2021/GPXNK-BCY NGÀY 10/12/2021 @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
panduit singapore pte ltd.
采购商
green networks
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5278
金额
11956.5
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
CÁP MẠNG MÁY VI TÍNH CAT 6A, LSZH, MÃ NUL6X04BU-VEG, LOẠI 23 AWG, 1 CUỘN DÀI 305M, ĐIỆN ÁP DƯỚI 80V, MÀU XANH, CHƯA GẮN SẴN VỚI ĐẦU NỐI, NHÀ SẢN XUẤT PANDUIT, HÀNG MỚI 100% @
green networks是一家多哥采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于多哥原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-18,green networks共有208笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。