产品描述
CỐC VUÔNG NHỰA ĐỰNG MẪU NƯỚC CÓ VẠCH CHIA 1,5ML SỬ DỤNG CHO PACKTEST (10PC/PACK) (AS ONE 1-8170-40) WAK-CC10. HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
gk finechem vietnam co.ltd.
采购商
hiyoshi corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
329.7
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
CHẤT THỬ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NƯỚC PACKTEST WAK-NH4-4, 50PC/BOX, 1PCE = 1 TUBE (AS ONE 62-9881-13), CAS NO. 2893-78-9, 54-21-7, 9002-88-4. HÀNG MỚI 100%#&JP @
产品描述
PLASTIC SQUARE CUP FOR WATER SAMPLE WITH 1.5ML DIVISIONS USED FOR PACKTEST (10PC/PACK) (AS ONE 1-8170-40) WAK-CC10. 100% BRAND NEW#&JP
交易日期
2023/03/03
提单编号
132300019402296
供应商
gk finechem vietnam co.ltd.
采购商
hiyoshi corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
342.9
HS编码
84132090
产品标签
hand pump
产品描述
MICRO PIPET 4921 BLUE 1000UL LABORATORY LIQUID SUCTION APPARATUS (AS ONE 2-4633-23). 100% BRAND NEW #&DE
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
gk finechem vietnam co.ltd.
采购商
hiyoshi corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
329.7
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
CHẤT THỬ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NƯỚC PACKTEST WAK-NO2, 50PC/BOX, 1PCE = 1 TUBE (AS ONE 6-8675-12), CAS NO. 1465-25-4, 9002-88-4. HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
gk finechem vietnam co.ltd.
采购商
hiyoshi corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11.2
金额
2517.6
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
MÁY ĐO MẪU NƯỚC ĐA CHỈ TIÊU SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DIGITAL PACK TEST MULTI SP DPM-MTSP (AS ONE 1-5334-11). HÀNG MỚI 100%#&JP @