以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-25共计1626笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2022284154039011.72
2023000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/25
提单编号
112200014760000
供应商
cong ty tnhh ming shin viet nam
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cong ty tnhh ming shin
进口港
cong ty tnhh nlmt dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1344.93other
金额
917.851
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
NPL19#&QUÂY ĐÓNG GÓI 1787X1112X1038MM, CHẤT LIỆU BẰNG BÌA CARTON, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/25
提单编号
112200014760000
供应商
cong ty tnhh ming shin viet nam
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cong ty tnhh ming shin
进口港
cong ty tnhh nlmt dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1344.93other
金额
94.971
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
NPL14#&THANH NẸP V: 1038X40X40X3MM, CHẤT LIỆU BẰNG BÌA CARTON, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/25
提单编号
112200014760000
供应商
cong ty tnhh ming shin viet nam
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cong ty tnhh ming shin
进口港
cong ty tnhh nlmt dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1344.93other
金额
322.7
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
NPL16#&NẮP CARTON 1797X1122X130MM, CHẤT LIỆU BẰNG BÌA CARTON, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/25
提单编号
112200014760000
供应商
cong ty tnhh ming shin viet nam
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cong ty tnhh ming shin
进口港
cong ty tnhh nlmt dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1344.93other
金额
201.06
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
NPL21#&TẤM ĐỆM 1755X1085MM, CHẤT LIỆU BẰNG BÌA CARTON, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
13.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM NHÃN 105*85MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
37.4
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM CÔNG SUẤT AXITEC-120V(KHÔNG CÓ THAM SỐ ) 120*90, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
1.65
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM NHÃN 205*115MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
59.401
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM CÔNG SUẤT DH-M760B-360W, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
24.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM BẠC 50*8, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
1.1
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM NHÃN THÙNG TPT 205*115MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
15.84
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM NHÃN 115*120MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
35.64
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM NHÃN 80*50MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
13.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM NHÃN 85*65MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
0.55
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
.#&TEM NHÃN THÙNG TPT 205*115MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014840000
供应商
cong ty tnhh gia nghi hung nghiep
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam
出口港
cty tnhh gia nghi hung nghiep
进口港
cty tnhh nl mat troi dehui vn
công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-25,công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam共有1626笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam的1626笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh năng lượng mặt trời dehui việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。