【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
活跃值61
other采购商,最后一笔交易日期是
2018-04-04
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-04-04 共计16 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2018
16
170648
0 2019
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4334.897
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL61#&VẢI TS110 LAMINATED POLY 57" #&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4704.079
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL68#&VẢI 100% POLYESTER LT WT SPUN W/R 58"#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
458.697
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL70#&VẢI 100% POLYESTER MICRO 288F RIP-STOP LAMINATION 58"#&CN @ ...
展开
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
756.739
HS编码
96071100
产品标签
chain
产品描述
NPL21#&DÂY KÉO KHÓA#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
415.68
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
NPL47#&MẮC TREO#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1394.157
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
NPL58#&DÂY DÁN SEAM#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4232.581
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL66#&VẢI 100% POLYESTER MICRO 288F RIP-STOP LAMINATION 56"#&CN @ ...
展开
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29752.109
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL67#&VẢI 100% POLYESTER WOVEN HH COATED 56"#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2365.347
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL69#&VẢI 100% POLYESTER SPUN W/R 58"#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
42.122
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
NPL06#&VẢI LƯỚI K57/60#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1495.314
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
NPL14#&BO KINT#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
687.7
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NPL16#&DỰNG#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
144.78
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
NPL42#&CHỐT#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4755.566
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL64#&VẢI 100% POLY CHEAPER MESH 58"#&CN @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần may vạn xuân
采购商
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh
出口港
cty may van xuan
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
54.626
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
NPL65#&VẢI 100% POLY MESH 59"#&CN @
+ 查阅全部
采供产品
polyester
9
56.25%
>
cotton
8
50%
>
nylon
8
50%
>
accessories of plastics
2
12.5%
>
chain
2
12.5%
>
decorative band
1
6.25%
>
elastic yarn
1
6.25%
>
polyurethane
1
6.25%
>
pu
1
6.25%
>
wire
1
6.25%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
55132300
8
50%
>
39262090
2
12.5%
>
96071100
2
12.5%
>
56081990
1
6.25%
>
58062090
1
6.25%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh是一家
其他采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-04-04,cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh enter.b cty cpmay iv det may nam dinh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。