供应商
công ty tnhh sunny rubber band
采购商
huang yuan jun
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2533.579
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W210, HÀNG ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG, HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 22.68 KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 25KG/THÙNG#&VN @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sunny rubber band
采购商
huang yuan jun
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
27937.839
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W240, HÀNG ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG, HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 22.68KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 25KG/THÙNG#&VN @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sunny rubber band
采购商
huang yuan jun
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4473.706
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W450, HÀNG ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG,HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 22.68KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 25KG/THÙNG#&VN @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sunny rubber band
采购商
huang yuan jun
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
102712.644
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI W320, HÀNG ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG, HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 22.68, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 25KG/THÙNG#&VN @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sunny rubber band
采购商
huang yuan jun
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9963.308
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WS, HÀNG ĐÃ BÓC VÒ, CHƯA RANG, HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 22.00KG/THÙNG, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 25KG/THÙNG#&VN @