以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计2445笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tang hai tao公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
306866600520
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
22390.8
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 13-15 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306862984800
供应商
hộ kinh doanh nguyễn quang tân
采购商
tang hai tao
出口港
cua khau lao cai (lao cai)
进口港
hekou
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
16857.12
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
Ván bóc từ gỗ (Bồ đề, trẩu, mỡ) vườn rừng trồng, do Việt Nam sản xuất. Kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày từ 0,1-0,2cm, trọng lượng từ 12-20kg/bó#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306862076900
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
55977
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 14-16 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306858914410
供应商
hộ kinh doanh nguyễn quang tân
采购商
tang hai tao
出口港
cua khau lao cai (lao cai)
进口港
hekou
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
32911.52
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
Ván bóc từ gỗ (Bồ đề, trẩu, mỡ) vườn rừng trồng, do Việt Nam sản xuất. Kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày từ 0,1-0,2cm, trọng lượng từ 12-20kg/bó#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855594420
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
33586.2
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 14-16 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855328160
供应商
hộ kinh doanh nguyễn quang tân
采购商
tang hai tao
出口港
cua khau lao cai (lao cai)
进口港
hekou
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
17526.63
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
Ván bóc từ gỗ (Bồ đề, trẩu, mỡ) vườn rừng trồng, do Việt Nam sản xuất. Kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày từ 0,1-0,2cm, trọng lượng từ 12-20kg/bó#&VN
交易日期
2024/10/27
提单编号
306855000230
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11195.4
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 14-16 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/27
提单编号
306854970020
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
143.94
HS编码
08045021
产品标签
——
产品描述
Xoài quả tươi, đóng hộp trọng lượng từ 20-22 kg/hộp, hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/27
提单编号
306854971750
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11195.4
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 14-16 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/27
提单编号
306854973740
供应商
hộ kinh doanh nguyễn quang tân
采购商
tang hai tao
出口港
cua khau lao cai (lao cai)
进口港
hekou
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
15959.25
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
Ván bóc từ gỗ (Bồ đề, trẩu, mỡ) vườn rừng trồng, do Việt Nam sản xuất. Kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày từ 0,1-0,2cm, trọng lượng từ 12-20kg/bó#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306854427850
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1399.4
HS编码
08039090
产品标签
banana,fresh banana
产品描述
Quả chuối xanh, đóng hộp 13-15 kg/hộp, hàng do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306853084000
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
44781.6
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 10-12 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306853122240
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
44781.6
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 10-12 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
交易日期
2024/10/26
提单编号
306853160630
供应商
hộ kinh doanh nguyễn quang tân
采购商
tang hai tao
出口港
cua khau lao cai (lao cai)
进口港
hekou
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
25747.59
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
Ván bóc từ gỗ (Bồ đề, trẩu, mỡ) vườn rừng trồng, do Việt Nam sản xuất. Kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày từ 0,1-0,2cm, trọng lượng từ 12-20kg/bó#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849705760
供应商
hà thị hoa
采购商
tang hai tao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
44781.6
HS编码
08109092
产品标签
fresh loquat
产品描述
Thanh long ruột trắng quả tươi, đóng hộp từ 14-16 kg/hộp. hàng do Việt Nam sản xuất.#&VN
tang hai tao是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,tang hai tao共有2445笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tang hai tao的2445笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tang hai tao在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。