产品描述
THUỐC DURVALUMAB (MEDI4736) 500MG/10ML DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN TĨNH MẠCH,HỘP CHỨA 3 LỌ DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN 10ML. SỐ LÔ 22475.38/1, HẠN DÙNG 31/12/2023. HÃNG SẢN XUẤT COOK PHARMICA LLC.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
almac pharmaceutical services
采购商
bệnh viện k
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
944.373
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC ACALABRUTINIB/ PLACEBO, VIÊN NANG, HỘP CHỨA 30 VIÊN NANG ACALABRUTINIB (ACP-196)100MG HOẶC VIÊN NANG GIẢ DƯỢC .SỐ LÔ E158870-0080L. HẠN DÙNG 30/09/2022. HÃNG SX ASTRAZENECA AB. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.54
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM CHU KỲ 3,5,7,8,10,11,13,14,16,17 NGÀY 1(C3,5,7,8,10,11,13,14,16,17D1), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 10 GP) (10 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.25
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM CHU KỲ 1 NGÀY 15 THEO ĐỀ CƯƠNG SỬA ĐỔI 2(C1D15 AM2), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 8 GP) (43 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.69
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM THEO DÕI AN TOÀN 1 THEO ĐỀ CƯƠNG SỬA ĐỔI 2(SAFETY 1 AM2), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 19 GP) (55 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.54
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM CHU KỲ 2 NGÀY 1 THEO ĐỀ CƯƠNG SỬA ĐỔI 2(C2D1 AM2), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 9 GP) (50 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.64
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM CHU KỲ 4 NGÀY 1 THEO ĐỀ CƯƠNG SỬA ĐỔI 2(C4D1 AM2), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 11 GP) (54 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.4
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM TÁI PHÁT BỆNH THEO ĐỀ CƯƠNG SỬA ĐỔI 2(DISEASE RECURRENCE AM2), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 25 GP) (47 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.22
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM NGOÀI LỊCH/XÉT NGHIỆM LẠI THEO ĐỀ CƯƠNG SỬA ĐỔI 2(UNSCH/ RETEST AM2), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 27 GP) (73 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.3
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ KIT XÉT NGHIỆM CHO LẦN KHÁM CHU KỲ 1 NGÀY 8(C1D8), BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% (MỤC 7 GP) (6 CHI TIẾT/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM MẪU MÁU TIỀN SÀNG LỌC (PRESCREEN BLOOD) CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS (BEIJING) CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% (26 CHIẾC/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.8
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE NHÚNG NƯỚC TIỂU(10 QUE/HỘP)(URINE DIPSTICKS SIEMENS MULTISTIX 10SG), NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE THỬ THAI(PREGNANCY KIT - DIPSTICK), NCC: Q SQUARED SOLUTIONS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.75
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM TIỀN SÀNG LỌC KHỐI U FFPE (PRESCREEN FFPE TUMOR) CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS (BEIJING) CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% (3 CHIẾC/1 BỘ) @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
q squared solutions beijing c
采购商
bệnh viện k
出口港
altay cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.75
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
BỘ DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM TIỀN SÀNG LỌC KHỐI U FFPE (PRESCREEN FFPE TUMOR) CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, NCC: Q SQUARED SOLUTIONS (BEIJING) CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% (3 CHIẾC/1 BỘ) @