以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计313笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是văn phòng bán vé của emirates tại việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024973821470
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848295961
供应商
emirates
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1114.41
HS编码
84142090
产品标签
manual pump,air pump
产品描述
Dụng cụ bơm lốp máy bay , part number: F70199-52, S/N: 57262 ,NSX:CECOMP. Hàng đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106821410842
供应商
emirates air line dubai
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ho chi minh
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.131
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
Thẻ phụ trợ dễ vỡ, bằng giấy,phục vụ cho hãng hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106821410842
供应商
emirates air line dubai
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ho chi minh
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.3101
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
Thẻ phụ trợ hành khách xe lăn, bằng giấy,phục vụ cho hãng hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106821410842
供应商
emirates air line dubai
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ho chi minh
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.12
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
Thẻ phụ trợ dễ vỡ, bằng giấy,phục vụ cho hãng hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106821410842
供应商
emirates air line dubai
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ho chi minh
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
669.75
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
Thẻ phụ trợ hành lý quá khổ, bằng giấy,phục vụ cho hãng hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106821410842
供应商
emirates air line dubai
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ho chi minh
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.9
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
Bao thư đựng tài liệu trẻ em đi một mình có logo Emirate, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106821410842
供应商
emirates air line dubai
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ho chi minh
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.54
HS编码
48209000
产品标签
stationery of paper
产品描述
Chứng từ chưa sử dụng ( Biểu mẫu thanh toán đền bù hành lý ), hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106821410842
供应商
emirates air line dubai
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ho chi minh
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.45
HS编码
48209000
产品标签
stationery of paper
产品描述
Chứng từ chưa sử dụng ( Biểu mẫu báo cáo hành lý hư hỏng ), hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106835128040
供应商
emirates
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
出口港
dubai
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260.21
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
Dây cáp nối RJM REMOTE JACK, có đầu nối, dùng cho phương tiện bay, P/N: RDFA6293-09. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106835128040
供应商
emirates
采购商
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam
văn phòng bán vé của emirates tại việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,văn phòng bán vé của emirates tại việt nam共有313笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从văn phòng bán vé của emirates tại việt nam的313笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出văn phòng bán vé của emirates tại việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。