【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-25
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-25 共计2833 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
323
32135.3
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/25
提单编号
106676142160
供应商
cong ty tnhh smc manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho cty smc manufacturing (vn)
进口港
kho cty yamaichi vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6382.16496
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
P3802702B-075K-H#&Bàn trượt xylanh bằng thép không gỉ SUS440F - TABLE (chưa xử lý nhiệt), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106676142160
供应商
cong ty tnhh smc manufacturing viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho cty smc manufacturing (vn)
进口港
kho cty yamaichi vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4157.36808
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
P3802802B-100K-H#&Bàn trượt xylanh bằng thép không gỉ SUS440F - TABLE (chưa xử lý nhiệt), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.87884
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
160-20000-15D-2#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 16x 80mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.02598
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
010-50812-251-1-2#&Tấm đệm phía trên khuôn kích thước 33x 170x 180mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.83366
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
626-63310-2A2-APR#&Tấm lót trong khuôn đúc kích thước 40x 129x 166mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.35865
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
001-00462-15B-1-1#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 28x 60mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.2375
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
060-16712-3AZ-1#&Mép bích trong khuôn kích thước 21x 90x 90mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.58656
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
626-31150-191-APR#&Tấm đỡ các linh kiện trong khuôn kích thước 23x 205x 220mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.65292
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
010-5020B-2D1#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 45x 200x 219mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.91923
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
280-25760-15A#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 38x 50mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.75769
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
010-77700-9AI-29#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 20x 90x 90mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.35865
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
001-00462-15B-1#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 28x 60mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.67692
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
290-42350-191#&Tấm lót trong khuôn đúc kích thước 118x 30mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.93081
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
160-30000-1A1#&Tấm lót trong khuôn đúc kích thước 40x 290x 178mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675545760
供应商
cong ty tnhh ky thuat muro viet nam
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam
出口港
kho ct ky thuat muro vn
进口港
kho cong ty yamaichi
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.49619
HS编码
84803090
产品标签
dead plate
产品描述
010-5020B-251#&Tấm đệm trụ cắt vật liệu kích thước 38x 200x 219mm( chưa xử lý nhiệt ) bằng thép DC53, hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
dead plate
125
68.31%
>
alloy steel
31
16.94%
>
filter
16
8.74%
>
stainless steel
16
8.74%
>
steel rod
16
8.74%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84803090
125
68.31%
>
72249000
28
15.3%
>
72285010
16
8.74%
>
72221100
4
2.19%
>
72269999
3
1.64%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
1111
44.26%
>
costa rica
899
35.82%
>
japan
338
13.47%
>
vietnam
162
6.45%
>
港口统计
vnzzz
1857
73.98%
>
cang cat lai hcm
437
17.41%
>
vnzzz vn
125
4.98%
>
cang cont spitc vn
50
1.99%
>
ho chi minh city
33
1.31%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-25,công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam共有2833笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam的2833笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thép đặc biệt yamaichi việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。