【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
活跃值62
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2020-12-31
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-31 共计129 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
637.479
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI 3 MẢNH INOX KẾT NỐI HÀN : (ÁP LỰC MÔI CHẤT LÀM VIỆC 20 BAR), SIZE: DN50, MODEL: X3777B,HIỆU SOCLA, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
932.779
HS编码
85014019
产品标签
dragger,electric rotating machinery
产品描述
BỘ PHẬN DÙNG CHO VAN BƯỚM: THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG CỦA VAN HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MÃ: 149F038538, HIỆU SOCLA, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1107.586
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN BƯỚM ĐIỆN GIẢM ÁP DÙNG ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG MÃ: 149G085360,CHẤT LIỆU BẰNG GANG, SIZE: DN65 PN 16, HIỆU SOCLA, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
lyon satolas apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336.815
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN 1 CHIỀU DÙNG ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG MÃ 149B3144, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, SIZE: DN 125 PN 16, HIỆU SOCLA, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/06/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329.02
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN 1 CHIỀU DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG GANG, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỬA NẠP 1,5CM, F.815 DN150 PN25-149B3295 (HÀNG MỚI...
展开
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372.313
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN 1 CHIỀU DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG GANG, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỬA NẠP 1,25CM. F895. DN 125. PN 16-149B3004 (HÀNG...
展开
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260.232
HS编码
84819023
产品标签
nozzle,nozzle shaft
产品描述
THÂN VAN BƯỚM DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG GANG SYLAX2 DN50 NỐI WAFER PN10/1- 149G41283N (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/11/07
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
159.944
HS编码
84819023
产品标签
nozzle,nozzle shaft
产品描述
THÂN VAN BƯỚM DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG GANG V.PAP. SYLAX2 D80 NỐI WAFER- 149G097773 (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109.827
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
PHIN LỌC FILTRE Y222 DN 1"1/2 (NỐI ỐNG CÓ LƯỚI LỌC) DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG,-149B1772 (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
382.416
HS编码
84818062
产品标签
butterfly auto valve
产品描述
VAN BƯỚM TAY GẠT DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP V.PAP. SYLAX2 D65-149G010909, HÀNG KHÔNG DÙNG TRONG LĨNH VỰC THUỘC...
展开
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.422
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI VABS V3000.DN1'' DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG,-149B5042 (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.866
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP PRV 10BIS DN40 F/F BSP, DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG-149B7008 (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.095
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
PHIN LỌC FILTRE Y222 DN 1"1/4 (NỐI ỐNG CÓ LƯỚI LỌC), DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG,-149B1771 (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.461
HS编码
84813020
产品标签
check valve
产品描述
VAN 1 CHIỀU DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỬA NẠP 2,5CM. CNR FIG.601 DN25-149B2506. (HÀNG MỚ...
展开
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
watts asia pacific sales pte ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.055
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN 1 CHIỀU DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH CHẤT LỎNG, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG CỬA NẠP 4CM. CNR FIG.601 DN40-149B2508. (HÀNG MỚI ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
valves
22
29.73%
>
check valve
14
18.92%
>
steel flange
14
18.92%
>
nozzle
12
16.22%
>
valve
12
16.22%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84818072
22
29.73%
>
73079190
14
18.92%
>
84813090
10
13.51%
>
84818099
9
12.16%
>
84813020
4
5.41%
>
+ 查阅全部
贸易区域
costa rica
67
51.94%
>
france
60
46.51%
>
china
2
1.55%
>
港口统计
ho chi minh city
77
59.69%
>
cang cat lai hcm
44
34.11%
>
ho chi minh airport vn
8
6.2%
>
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-31,công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech共有129笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech的129笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật nbtech在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。