【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-20
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20 共计224 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/20
提单编号
106817117041
供应商
cong ty tnhh fujifilm manufacturing hai phong
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
cty tnhh fujifilm manufacturing hp
进口港
cong ty co phan tm & dv mai den
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.136
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Kẹp nhựa 235 x 120 x H30mm, chất liệu nhựa PVC, dùng dưới xưởng để kẹp sản phẩm, hàng mới 100%, xuất trả toàn phần dòng hàng số 04 củ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106780818800
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.55394
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
Đai ốc hãm WBK20L-01 M20x1 (bằng thép, có ren, đường kính trong 20 mm, 50 gam/chiếc, dùng cho trục vít, hãng sản xuất UBE), hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106780818800
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.46813
HS编码
73182100
产品标签
washers,spring
产品描述
Vòng đệm chữ C (vòng đệm hãm, bằng thép, không có ren, đường kính 16 mm, 5 gam/chiếc, dùng để chặn vòng bi trên trục vít, hãng sản xu...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106780818800
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.40858
HS编码
90261090
产品标签
indicator,thermometer,water heater
产品描述
Đồng hồ đo dầu KD-1 (dùng để kiểm tra lượng dầu cho hộp số trục vít của van đóng mở đường dầu điều khiển xy lanh máy đúc nhôm, hãng s...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106780818800
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
646.81391
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
Trục vít BV10884 (trục truyền động, bằng thép, dùng cho van đóng mở đường dầu điều khiển xy lanh máy đúc nhôm, hãng sản xuất UBE), hà...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106739112800
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1057.33333
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Lõi trượt CVI-80-D20-3-M-10-JA (bằng thép, đường kính ngoài 145 mm, dài 185 mm, dùng cho van đóng mở đường dầu thủy lực của máy đúc n...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106739112800
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1321.66666
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Piston 181-61265:601-0 (1) (bằng đồng, đường kính ngoài 55 mm, dài 250 mm, dùng cho van đóng mở đường dầu thủy lực của máy đúc nhôm),...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685242310
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.8536
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Lõi phun 35782 P-10247 (bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho máy đúc nhôm), hãng sản xuất: Acheson, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685242310
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350.34144
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Đầu phun 20980 A-10041 (bằng đồng, dùng cho máy đúc nhôm), hãng sản xuất: Acheson, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685242310
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128.71804
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Đầu phun 20978 A-10511 (bằng đồng, dùng cho máy đúc nhôm), hãng sản xuất: Acheson, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685242310
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.76095
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm 50934 P-10236 (bằng cao su lưu hóa không xốp, đường kính 5 mm, dùng cho máy đúc nhôm), hãng sản xuất: Acheson, hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106623467420
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.51859
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Miếng gạt dầu 18x95 (bằng cao su lưu hóa không xốp, kích thước 18x95mm, 4 chiếc/bộ, dùng cho máy đúc nhôm), hãng sản xuất: UBE, hàng ...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106623467420
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
245.18232
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Đế trượt 181-61036:202-0 (bằng nhựa, kích thước 585x95x15mm, 2 chiếc/bộ, dùng cho máy đúc nhôm), hãng sản xuất: UBE, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106623467420
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450.60535
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Ray trượt 181-61016:203-0 (bằng thép, kích thước 3560x100x2mm, 2 chiếc/bộ, dùng cho máy đúc nhôm), hãng sản xuất: UBE, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
106563867800
供应商
ube machinery thai co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.07554
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kẹp chữ C (bằng thép, dùng để chặn giữ vòng bi cho máy đúc nhôm), hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
connectors
1
33.33%
>
hardened plastic
1
33.33%
>
industrial steel material
1
33.33%
>
stainless steel
1
33.33%
>
HS编码统计
39269099
1
33.33%
>
73269099
1
33.33%
>
85369019
1
33.33%
>
贸易区域
japan
165
76.04%
>
costa rica
44
20.28%
>
thailand
5
2.3%
>
germany
2
0.92%
>
other
1
0.46%
>
港口统计
noi bai airport
144
66.36%
>
ha noi
65
29.95%
>
noi bai airport vn
3
1.38%
>
kansai int apt osa
1
0.46%
>
keelung chilung
1
0.46%
>
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến共有224笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến的224笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thương mại và dịch vụ mai đến在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。