以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-05-16共计17笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是viện y học biển公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
gl freight ltd.
采购商
viện y học biển
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.656
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU ÁP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 107455-1 50-73-4T-M, ĐƯỜNG KÍNH 150MM. MỚI 100% @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
gl freight ltd.
采购商
viện y học biển
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.544
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU ÁP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 1083/S 63MM, 0/1600KPA, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
gl freight ltd.
采购商
viện y học biển
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156.324
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU ÁP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ L 0-1600KPA. MỚI 100% @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
gl freight ltd.
采购商
viện y học biển
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.583
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU DÙNG CHO CỬA LỚN. MỚI 100% @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
gl freight ltd.
采购商
viện y học biển
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.059
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU ÁP 1062-063-90-4T ĐƯỜNG KÍNH 63MM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ. MỚI 100% @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
gl freight ltd.
采购商
viện y học biển
出口港
melbourne vi
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.371
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU DÙNG CHO CỬA NHỎ. MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.256
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG THỞ MAYA BẰNG NHỰA ĐỂ CHẠY OXY VÀO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.986
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG LỤC GIÁC GR304, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.096
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP M4 5/32X7/16 SS304, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.547
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP M8 X25MM X 1.5MM 304SS, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.186
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP M6 SS304 1/4X1X16G, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.657
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP M8SS304 5/16X1X16G, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.366
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG M6X10MM, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.806
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
EECU BẰNG THÉP SS304 M4, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
hyperbaric health
采购商
viện y học biển
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.327
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP M5 SS304 3/16X16G, DÙNG GHÉP NỐI CÁC BỘ PHẬN CHO BUỒNG OXY CAO ÁP M SERIES- HÀNG MỚI 100% @
viện y học biển是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-05-16,viện y học biển共有17笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从viện y học biển的17笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出viện y học biển在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。