产品描述
CARANI 105-CAROB POWDER (BỘT TRÁI MINH QUYẾT).NSX: SARL BOUBLENZA AGROALIMENTAIRE ET PRODUITS AGRICOLES. NLSX TĂCN. HÀNG NK THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11/2019.HÀNG PHÙ HỢP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
jily nutriniche corp.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
DAIRYLAC 80 - DEPROTEINIZED WHEY (ĐƯỜNG LACTOSE BỔ SUNG VÀO TACN) - BỘT WHEY CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG VÀ CÁC DINH DƯỠNG KHÁC TRONG TĂCN, 25KG/1 BAO.PHÙ HỢP THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
annona pvt ltd.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS), NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI. PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 04/2020/TT-BNNPTNN, HÀNG MỚI 100%. HÀNG RỜI ĐÓNG TRONG CONTAINER. @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
annona pvt ltd.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
10019999
产品标签
——
产品描述
HẠT LÚA MỲ ÚC - AUSTRALIAN WHEAT ,NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU, CHƯA QUA XAY XÁT, HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT BNNPTNT (28/11/2019) VÀ QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.HÀNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
annona pvt ltd.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT BAN KÈM CV 38/CN-TĂCN, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
annona pvt ltd.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT BAN KÈM CV 38/CN-TĂCN, HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO TT26/2015/TT-BTC @
产品描述
CHÂN ĐẾ CAO SU BẰNG CAO SU CỨNG CỦA MÁY ẤP NỞ TRỨNG GIA CẦM, DÙNG ĐỂ CHẮN CỬA MÁY ẤP NỞ TRỨNG GIA CẦM, CHẤT LIỆU: CAO SU CỨNG, KT: 120X26 CM, HÀNG MỚI 100%, MODEL: 507D-14-4767, HIỆU: CHICK MASTER. @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
aviagen s.a.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ INDIAN RIVER (CON TRỐNG), 01 NGÀY TUỔI ( HÀNG FOC - KHÔNG THANH TOÁN), TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 100 GRAM/ CON. @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
aviagen s.a.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ INDIAN RIVER (CON TRỐNG), 01 NGÀY TUỔI: 4% FOC, TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 100 GRAM/ CON. @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
aviagen s.a.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ INDIAN RIVER (CON MÁI), 01 NGÀY TUỔI: 4% FOC, TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 100 GRAM/ CON. @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
aviagen s.a.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ INDIAN RIVER (CON MÁI), 01 NGÀY TUỔI, TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 100 GRAM/ CON. @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
hubbard
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ (GIỐNG MÁI) HUBBARD P6N (01 NGÀY TUỔI) - 4% FOC. TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 100GRAM/ CON. @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
hubbard
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ (GIỐNG MÁI) HUBBARD JA57KI (01 NGÀY TUỔI) - 4% FOC. TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 100GRAM/ CON. @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
hubbard
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ (GIỐNG MÁI) HUBBARD JA57KI (01 NGÀY TUỔI), TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 100GRAM/ CON. @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
geosan co.ltd.
采购商
japfa ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
12129200
产品标签
——
产品描述
CARANI 105-CAROB POWDER (BỘT TRÁI MINH QUYẾT).NSX: SARL BOUBLENZA AGROALIMENTAIRE ET PRODUITS AGRICOLES. NLSX TĂCN. HÀNG NK THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11/2019.HÀNG PHÙ HỢP QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. @