产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 5-10MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
81221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200200other
金额
50050
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 80 (ROTARY KILN BAUXITE 80%), AL2O3: 80,35%, CỠ HẠT 1-3MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
1650
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 3-5MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
12075
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 200MESH, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
6600
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 5-10MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
81221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200200other
金额
50050
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 80 (ROTARY KILN BAUXITE 80%), AL2O3: 80,35%, CỠ HẠT 1-3MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
3300
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 0-1MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
1650
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 1-3MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
81221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200200other
金额
25025
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 80 (ROTARY KILN BAUXITE 80%), AL2O3: 80,35%, CỠ HẠT 0-1MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
1650
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 1-3MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
81221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200200other
金额
1925
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 80 (ROTARY KILN BAUXITE 80%), AL2O3: 80,35%, CỠ HẠT 3-5MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
1650
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 3-5MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
81221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200200other
金额
1925
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 80 (ROTARY KILN BAUXITE 80%), AL2O3: 80,35%, CỠ HẠT 3-5MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
81221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
200200other
金额
25025
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 80 (ROTARY KILN BAUXITE 80%), AL2O3: 80,35%, CỠ HẠT 0-1MM, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
61221214886000
供应商
huang he minerals hongkong co
采购商
novaref jsc
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
75075other
金额
12075
HS编码
26060000
产品标签
aluminium ores,concentrates
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA, QUẶNG NHÔM BAUXITE 75 (ROTARY KILN BAUXITE 75%), AL2O3: 75,12%, CỠ HẠT 200MESH, ĐÓNG BAO 1,25 TẤN/BAO, HÀNG MỚI 100%