产品描述
BỔ SUNG VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT CHO ĐỘNG VẬT CẢNH: VENCAL-P (200ML/CHAI, SỐ LÔ: VCP-2024, NSX: 01/2022, HSD: 01/2024) - NHÀ SẢN XUẤT: VENKY'S (INDIA) LIMITED - INDIA
产品描述
BỔ SUNG AXIT BÉO (OMEGA 3,OMEGA 6) VÀ BIOTIN CHO CHÓ, MÈO: GLOSSY COAT PLUS (200GM/CHAI, SỐ LÔ: GCP-2016, NSX: 01/2022; HSD: 01/2024) - NHÀ SẢN XUẤT: VENKY'S (INDIA) LIMITED - INDIA
产品描述
BỔ SUNG SẮT VÀ VITAMIN CHO CHÓ, MÈO: FE-FOLATE (200ML/CHAI, SỐ LÔ: FFL-2003, FFL-2004, NSX: 06/2021, HSD: 06/2023) - NHÀ SẢN XUẤT: VENKY'S (INDIA) LIMITED - INDIA
产品描述
BỔ SUNG CHOLINE CHLORIDE CHO CHÓ, MÈO: VENTRILIV PET (200ML/CHAI, SỐ LÔ: VPT-2004, NSX: 06/2021; HSD: 06/2023) - NHÀ SẢN XUẤT: VENKY'S (INDIA) LIMITED - INDIA
产品描述
BỔ SUNG PREMIX VITAMIN - AXIT AMIN CHO CHÓ, MÈO: VENGRO DROPS (20ML/CHAI, SỐ LÔ: VG-2004, NSX: 06/2021; HSD: 12/2022) - NHÀ SẢN XUẤT: VENKY'S (INDIA) LIMITED - INDIA
交易日期
2021/07/03
提单编号
150421cli207170
供应商
biochem zusatzstoffe handels und produktionsgesellschaft mbh
采购商
sober co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
40other
金额
——
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
BỔ SUNG VI SINH VẬT, BIOTIN VÀ VITAMIN CHO CHÓ, MÈO: PROBICAN (15ML/ỐNG, SỐ LÔ: 170321-281, NSX: 03/2021; HSD: 09/2022) - NHÀ SX: BIOCHEM ZUSATZSTOFFE HANDELS-UND PRODUKTIONSGESELLSCHAFT MBH. F.O.C
交易日期
2021/07/03
提单编号
150421cli207170
供应商
biochem zusatzstoffe handels und produktionsgesellschaft mbh
采购商
sober co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
40other
金额
——
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
BỔ SUNG VI SINH VẬT, BIOTIN VÀ VITAMIN CHO CHÓ, MÈO: PROBICAN (15ML/ỐNG, SỐ LÔ: 170321-281, NSX: 03/2021; HSD: 09/2022) - NHÀ SẢN XUẤT: BIOCHEM ZUSATZSTOFFE HANDELS-UND PRODUKTIONSGESELLSCHAFT MBH
交易日期
2021/06/11
提单编号
310521hhoc21050071
供应商
foodmaster group
采购商
sober co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
676.2other
金额
840
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
SỮA CHO CHÓ: DR.HOLI PET MILK BABY (200ML/BỊCH, NSX: 06.05.2021; HSD: 05/2022) - NHÀ SẢN XUẤT: YOUDAM CO., LTD - SOUTH KOREA
交易日期
2021/06/11
提单编号
310521hhoc21050071
供应商
foodmaster group
采购商
sober co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
676.2other
金额
315
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
SỮA CHO CHÓ & MÈO: DR.HOLI PET MILK RED GINSENG (200ML/BỊCH, NSX: 12.05.2021; HSD: 05/2022) - NHÀ SẢN XUẤT: YOUDAM CO., LTD - SOUTH KOREA
交易日期
2021/06/11
提单编号
310521hhoc21050071
供应商
foodmaster group
采购商
sober co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
676.2other
金额
420
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
SỮA CHO CHÓ & MÈO: DR.HOLI PET MILK PROBIOTICS (180ML/BỊCH, NSX: 04.05.2021; HSD: 05/2022) - NHÀ SẢN XUẤT: YOUDAM CO., LTD - SOUTH KOREA
交易日期
2021/06/11
提单编号
310521hhoc21050071
供应商
foodmaster group
采购商
sober co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
676.2other
金额
525
HS编码
23091010
产品标签
canned pet food
产品描述
SỮA CHO MÈO: DR.HOLI PET MILK CAT (200ML/BỊCH, NSX: 11.05.2021; HSD: 05/2022) - NHÀ SẢN XUẤT: YOUDAM CO., LTD - SOUTH KOREA