产品描述
BAMBOO WALL PLATE SET, CODE: FB-SET 11-001, 11 PCS/SET, USED TO DECORATE BEDROOM, LIVING ROOM, 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/05/30
提单编号
——
供应商
fiberart joint stock company
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
826.992
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
BAMBOO WALL PLATE SET, CODE: FB-SET 3-001, 3 PCS/SET, USED TO DECORATE BEDROOM, LIVING ROOM, 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/05/30
提单编号
——
供应商
fiberart joint stock company
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1773.36
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
BAMBOO WALL PLATE SET, CODE: FB-SET 5-001, 5 PCS/SET, USED TO DECORATE BEDROOM, LIVING ROOM, 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114
HS编码
46019390
产品标签
rattan,woven
产品描述
KHAY MÂY CHỮ NHẬT ĐỂ NHÀ TẮM, KÍCH THƯỚC 42*16*5 (CM), CHẤT LIỆU BẰNG MÂY, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
7971.38
金额
900
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ GÓC 1 TẦNG, CHẤT LIỆU GỖ TẦN BÌ LÀ GỖ RỪNG TRỒNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC FRAXINUS, KÍCH THƯỚC 31X31X8 CM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1062.5
HS编码
46029090
产品标签
weaving material
产品描述
GIỎ BÈO LỚN, CHẤT LIỆU BẰNG BÈO LỤC BÌNH, KÍCH THƯỚC 36.5*28*40 CM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
46019390
产品标签
rattan,woven
产品描述
KHAY MÂY CHỮ NHẬT ĐỂ GIẤY ĂN, KÍCH THƯỚC 24*15*6 (CM), CHẤT LIỆU BẰNG MÂY, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1062.5
HS编码
46029090
产品标签
weaving material
产品描述
LARGE WATER HYACINTH BASKET, MATERIAL OF WATER HYACINTH, SIZE 36.5*28*40 CM, UNBRANDED, 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
5232
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
MINI WOODEN CHAIR MADE OF PINE WOOD IS PLANTED FOREST WOOD, NOT ON THE LIST OF CITES, SCIENTIFIC NAME PINUS, SIZE 34X32X6 CM, BRAND NEW, 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/07
提单编号
122300020407335
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
936
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
CORNER CHAIR, ASH WOOD MATERIAL IS PLANTED FOREST WOOD, NOT ON THE LIST OF CITES, SCIENTIFIC NAME FRAXINUS, SIZE 31X31X6 CM, UNBRANDED, 100% NEW #&VN
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2180
HS编码
34060000
产品标签
candles
产品描述
MỒI LỬA, CHẤT LIỆU BẰNG RƠM VÀ SÁP NẾN, KÍCH THƯỚC (19.5*15*6.5; 19.5*15*10.5; 19.5*18.5*4.5; 19.5*18.5*8.5)CM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108
HS编码
46019390
产品标签
rattan,woven
产品描述
HỘP MÂY TRÒN ĐỰNG GIẤY VỆ SINH, ĐƯỜNG KÍNH 18CM, CAO 15CM, CHẤT LIỆU BẰNG MÂY, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
7971.38
金额
936
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ GÓC, CHẤT LIỆU GỖ TẦN BÌ LÀ GỖ RỪNG TRỒNG, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, TÊN KHOA HỌC FRAXINUS, KÍCH THƯỚC 31X31X6 CM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần logistics vinalink
采购商
lgb6