产品描述
PHÔ MAI MOZZARELLA, NHÃN HIỆU CARBERY; KHOẢNG 10KG/KHỐI, 2 KHỐI/THÙNG CARTON, HÃNG SẢN XUẤT CARBERY FOOD INGREDIENTS LIMITED. TỔNG: 1200 THÙNG; HSD:24 THÁNG TỪ NSX, NSX: 04/2021; HÀNG MỚI 100%
产品描述
PHÔ MAI MOZZARELLA,NHÃN HIỆU CARBERY;KHOẢNG 10KG/KHỐI, 2 KHỐI/THÙNG CARTON,HÃNG SẢN XUẤT CARBERY FOOD INGREDIENTS LIMITED.TỔNG: 1199 THÙNG;HSD:24 THÁNG TỪ NSX, NSX: 04/2021 & 05/2021;HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
271021nam4765453a
供应商
intervision foods
采购商
holafoods jsc
出口港
savannah ga
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28314other
金额
25999.875
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH(GÀ THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS)/FROZEN CHICKEN LEG QUATERS, XUẤT XỨ: U.S.A, NSX: KEYSTONE FOODS, LLC;15KG/CASE, TỔNG: 1815 CASES, NSX: 07/2021; HSD:12 THÁNG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
051221cosu6316477500
供应商
bnp australia pty
采购商
holafoods jsc
出口港
adelaide sa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20560other
金额
88918.773
HS编码
04069000
产品标签
cheese
产品描述
PHÔ MAI MOZZARELLA ÚC, 5KGS/GÓI, 4 GÓI/THÙNG CARTON. TỔNG 1000 THÙNG; HÃNG SẢN XUẤT: BESTON PURE DAIRIES PTY LTD. HIỆU BESTON. HSD: 12 THÁNG KỂ TỪ NSX, NSX: THÁNG 11/2021; HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
271021nam4765453a
供应商
intervision foods
采购商
holafoods jsc
出口港
savannah ga
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28314other
金额
25999.875
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH(GÀ THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS)/FROZEN CHICKEN LEG QUATERS, XUẤT XỨ: U.S.A, NSX: KEYSTONE FOODS, LLC;15KG/CASE, TỔNG: 1815 CASES, NSX: 07/2021; HSD:12 THÁNG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
051221cosu6316477500
供应商
bnp australia pty
采购商
holafoods jsc
出口港
adelaide sa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20560other
金额
88918.773
HS编码
04069000
产品标签
cheese
产品描述
PHÔ MAI MOZZARELLA ÚC, 5KGS/GÓI, 4 GÓI/THÙNG CARTON. TỔNG 1000 THÙNG; HÃNG SẢN XUẤT: BESTON PURE DAIRIES PTY LTD. HIỆU BESTON. HSD: 12 THÁNG KỂ TỪ NSX, NSX: THÁNG 11/2021; HÀNG MỚI 100%.
产品描述
PHÔ MAI MOZZARELLA,NHÃN HIỆU CARBERY;KHOẢNG 10KG/KHỐI, 2 KHỐI/THÙNG CARTON,HÃNG SẢN XUẤT CARBERY FOOD INGREDIENTS LIMITED.TỔNG: 1199 THÙNG;HSD:24 THÁNG TỪ NSX, NSX: 04/2021 & 05/2021;HÀNG MỚI 100%
产品描述
PHÔ MAI MOZZARELLA, NHÃN HIỆU CARBERY; KHOẢNG 10KG/KHỐI, 2 KHỐI/THÙNG CARTON, HÃNG SẢN XUẤT CARBERY FOOD INGREDIENTS LIMITED. TỔNG: 1200 THÙNG; HSD:24 THÁNG TỪ NSX, NSX: 04/2021; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
161021oneysaob49470700
供应商
seara meat b.v.
采购商
holafoods jsc
出口港
navegantes sc
进口港
nam hai
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28922.42other
金额
61566.692
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THỊT VAI)/FROZEN PORK SHOULDER BONELESS, XUẤT XỨ: BRAZIL, NSX: JBS AVES LTDA; ~20.7KG/THÙNG, NSX: 09/2021; HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NSX. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
121021meduri299609
供应商
mir kar spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia spolka komandytowa
采购商
holafoods jsc
出口港
gdansk
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
28026other
金额
62054
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN LỢN CÁNH BUỒM ĐÔNG LẠNH/ FROZEN PORK SPARE RIBS; XUẤT XỨ BA LAN; NSX MIR-KAR SP. Z O.O. SP.K; NSX: 09/2021; HSD 24 THÁNG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
121021meduri299609
供应商
mir kar spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia spolka komandytowa
采购商
holafoods jsc
出口港
gdansk
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
28026other
金额
62054
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN LỢN CÁNH BUỒM ĐÔNG LẠNH/ FROZEN PORK SPARE RIBS; XUẤT XỨ BA LAN; NSX MIR-KAR SP. Z O.O. SP.K; NSX: 09/2021; HSD 24 THÁNG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
051021oneysaob47584400
供应商
seara meat b.v.
采购商
holafoods jsc
出口港
navegantes sc
进口港
nam hai
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28297.27other
金额
58621.838
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THỊT VAI)/FROZEN PORK SHOULDER BONELESS, XUẤT XỨ: BRAZIL, NSX: SEARA ALIMENTOS LTDA; ~17.7KG/THÙNG, NSX: 07/2021; HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NSX. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231021hlcueur2110bkcy4
供应商
seara meat b.v.
采购商
holafoods jsc
出口港
other
进口港
cang hai an
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28662.4other
金额
64089.822
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THỊT VAI)/FROZEN PORK SHOULDER BONELESS, XUẤT XỨ: BRAZIL, NSX: SEARA ALIMENTOS LTDA ; ~18.66KG/THÙNG, NSX: 09/2021; HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NSX. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
161021oneysaob49470700
供应商
seara meat b.v.
采购商
holafoods jsc
出口港
navegantes sc
进口港
nam hai
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
28922.42other
金额
61566.692
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THỊT VAI)/FROZEN PORK SHOULDER BONELESS, XUẤT XỨ: BRAZIL, NSX: JBS AVES LTDA; ~20.7KG/THÙNG, NSX: 09/2021; HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NSX. HÀNG MỚI 100%