产品描述
ÁO KHOÁC XUÂN THU - L - MẪU PHỔ THÔNG (SPRING JACKET FOR 1ST TIER STAFF L) (44010074),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
312.641
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY BẰNG NHỰA CÓ DÁN LOGO| BOEING757-200, 36.4CM-LOGO (BOEING MODEL 757-200 AIRCRAFT 36.4CM LOGO) (42030074),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
14.645
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
STICKER GIẤY CẢNH BÁO HÀNG DỄ VỠ, 8CM X 3.5CM, DẠNG CUỘN, LOẠI TỰ DÍNH (LABEL FRAGILE ) (390200200680),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
62.764
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
MÃ VẠCH VẬN ĐƠN LOẠI TỰ DÍNH,KT: 105MM*76MM,90 MIẾNG/CUỘN (THERMAL WAYBILL 105MM*76MM SINGLE COPY NO TUBE CORE/90PCS/ROLL (105MM*76MM)) (43090050),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
131.176
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
HỘP RỖNG BẰNG GIẤY, DÙNG ĐỂ ĐỰNG QUÀ TẶNG (EMPTY GIFT BOX SET FOR SF TRANSFER SIDE) (42030119),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
52.721
HS编码
61034300
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
QUẦN DÀI MÙA HÈ - L (SUMMER TROUSERS REGULAR L) (44010228),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
146.082
HS编码
62033300
产品标签
men's jackets,boys' jackets
产品描述
ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG -XL - MẪU PHỔ THÔNG (WINTER JACKET FOR 1ST TIER STAFF XL) (44010091),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
1039.992
HS编码
79070099
产品标签
casting,washer
产品描述
MÓC KHÓA HÌNH XE TẢI,KT:42*43MM BẰNG HỢP KIM KẼM (KEY CHAIN TRUCK MODEL ZINC ALLOY) (42030061),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
157.21
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
BALO SIZE L, MẶT NGOÀI DÙNG VẬT LIỆU DỆT (DOUBLE SHOULDER STRAPS BACKPACK (L) ) (370200100002),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
74.218
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
STICKER GIẤY MÃ VẠCH,DẠNG TỜ,KT:6 X 2.5CM, LOẠI TỰ DÍNH,200 MIẾNG/XẤP (VEHICLE TAG LABEL 200 PIECES /BOOK (60MM*25MM)) (43070185),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
146.082
HS编码
62033300
产品标签
men's jackets,boys' jackets
产品描述
ÁO KHOÁC MÙA ĐÔNG -L - MẪU PHỔ THÔNG (WINTER JACKET FOR 1ST TIER STAFF L) (44010090),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
260.73
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY BẰNG NHỰA (AIRCRAFT MODEL BOEING 747-400ERF 23.5CM SOLID RESIN LOGO (ORDINARY)) (42030071),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
cargo services far east ltd.
采购商
s.f.express
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2044other
金额
57.703
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
STICKER DÁN BƯU KIỆN CHUYÊN DỤNG LOẠI TỰ DÍNH,KT:60MM*40MM,100 MIẾNG/XẤP (222 - CAGE TAG 100 PIECES /BOOK (60MM*40MM)) (43070007),NHÃN HIỆU SF.MỚI 100%