【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-29
地址: 5000 main streetthe colony, tx 75056-2238
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-29 共计7680 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是big lots公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
712
172413.88
1624704.4 2024
671
217809.25
609718.1
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/29
提单编号
306946611550
供应商
công ty tnhh nội thất ding zhi
采购商
big lots
出口港
gemalink
进口港
tremont - pa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
28225.6
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
810515879.24.2#&Ghế sofa đã nhồi đệm, item: 810515879 không nhãn hiệu, quy cách( 26*21.8*36.8)inch, có khung làm bằng ván MDF, hàng m...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306946224010
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots
出口港
cang qt cai mep
进口港
los angeles - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24048
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn 5618-325 bằng gỗ cao su,ván MDF,trong nhà bếp,(1 bàn 60x35.5x30 và 4 ghế bọc đệm 18.25x22x38 và 1 ghế bench 46.25x16.75x19)...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306943207930
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots
出口港
gemalink
进口港
new york - ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24048
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn 5618-325 bằng gỗ cao su,ván MDF, trong nhà bếp,(1 bàn 60x35.5x30 và 4 ghế bọc đệm 18.25x22x38 và 1 ghế bench 46.25x16.75x19...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306943288540
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots
出口港
gemalink
进口港
new york - ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24048
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn 5618-325 bằng gỗ cao su,ván MDF, trong nhà bếp,(1 bàn 60x35.5x30 và 4 ghế bọc đệm 18.25x22x38 và 1 ghế bench 46.25x16.75x19...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306945192650
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots
出口港
gemalink
进口港
new york - ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24048
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn 5618-325 bằng gỗ cao su,ván MDF, trong nhà bếp,(1 bàn 60x35.5x30 và 4 ghế bọc đệm 18.25x22x38 và 1 ghế bench 46.25x16.75x19...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306946103940
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots
出口港
cang qt cai mep
进口港
los angeles - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24048
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn 5618-325 bằng gỗ cao su,ván MDF, trong nhà bếp,(1 bàn 60x35.5x30 và 4 ghế bọc đệm 18.25x22x38 và 1 ghế bench 46.25x16.75x19...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
306942266430
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots
出口港
cang qt cai mep
进口港
savannah - ga
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24048
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn 5618-325 bằng gỗ cao su,ván MDF, trong nhà bếp,(1 bàn 60x35.5x30 và 4 ghế bọc đệm 18.25x22x38 và 1 ghế bench 46.25x16.75x19...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
306914465600
供应商
công ty tnhh nội thất ding zhi
采购商
big lots
出口港
cang qt cai mep
进口港
durant ok
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3016.44
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
810457578.24.2#&Giường tầng dưới có bọc nệm, sử dụng trong phòng ngủ, item: 810457578 không nhãn hiệu, quy cách (41.75*76.75*13.25)in...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
306914465600
供应商
công ty tnhh nội thất ding zhi
采购商
big lots
出口港
cang qt cai mep
进口港
durant ok
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10679.04
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
810457577.24.2#&Giường tầng trên có bọc nệm, sử dụng trong phòng ngủ, item: 810457577 không nhãn hiệu, quy cách (43*85*41.5)inch, làm...
展开
交易日期
2024/10/27
提单编号
hlcuszx2408cbze2
供应商
singsong international trade co
采购商
big lots
出口港
yantian
进口港
mobile, al
供应区
Hong Kong
采购区
United States
重量
4088kg
金额
——
HS编码
9505102500
产品标签
cnt,flora,glass candle holder,angel,gift,tree,sant,animat,tyco,ppe,wood,dsm,tyre,sy s,anta
产品描述
CNTR TTL : 869 CTNS3,446 QTY 4,088.210 KGS 65 .780 CBM85 CTNS 510 QTYWOODSY SANTA W/GIFT - GDSM/COSM (HTS# 9505102500)193 CTNS 772 QT...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
hlcuszx2408bufv8
供应商
studio eluceo ltd.
采购商
big lots
出口港
yantian
进口港
mobile, al
供应区
China
采购区
United States
重量
3029kg
金额
——
HS编码
9505102500
产品标签
pine,bell,filler,wreath,bowl,flake,tyco,dsm,berry,pick,ys,oran,pinecone
产品描述
4,773 QTY 3,029.260 KGS 56.000 CBM175 CTNS 52 5 QTYSNOWFLAKE WREATH - GDSM/COSM (HTS# 95051 02500)428 CTNS 428 QTYCOMBO PINECONE BERR...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
hlcuszx2408bwbd6
供应商
singsong international trade co
采购商
big lots
出口港
yantian
进口港
mobile, al
供应区
Hong Kong
采购区
United States
重量
3151kg
金额
——
HS编码
9505102500
产品标签
ion
产品描述
SINGSONG INTERNATIONA
交易日期
2024/10/24
提单编号
hlcuszx2408bufv8
供应商
studio eluceo ltd.
采购商
big lots
出口港
yantian
进口港
mobile, al
供应区
China
采购区
United States
重量
2240kg
金额
——
HS编码
9505102500
产品标签
50 cbm,cnt,ball,garland,silver ball,wreath,red berry,tyco,dsm,berry,pick,bead,bow,pinecone
产品描述
CNTR TTL : 724 CTNS1,957 QTY 2,240.160 KGS 56 .150 CBM313 CTNS 313 QTYCOMBO BERRY/ PINECONE PICK - GDSM/COSM (HTS#9505102500)232 CTNS...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
hlcuszx2408bufv8
供应商
studio eluceo ltd.
采购商
big lots
出口港
yantian
进口港
mobile, al
供应区
China
采购区
United States
重量
2027kg
金额
——
HS编码
9505102500
产品标签
cnt,garland,wreath,dsm,teardrop,snowflake
产品描述
CNTR TTL : 728 CTNS2,723 QTY 2,027.190 KGS 56 .090 CBM189 CTNS 567 QTYP/O NO. 95318286 SKU # 810485076SNOWFLAKE WREATH - GDSM/COSM (H...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
hlcuszx2408bwbd6
供应商
singsong international trade co
采购商
big lots
出口港
yantian
进口港
mobile, al
供应区
Hong Kong
采购区
United States
重量
5942kg
金额
——
HS编码
9505102500
产品标签
cnt,ft w,tree,wreath,s7,poinsettia,m4,dsm,tyre,flock
产品描述
CNTR TTL : 536 CTNS746 QTY 5,941.700 KGS 65.9 20 CBM466 CTNS 466 QTYDD - 7FT WHISTLER TREE FLOCKED - GDSM/COSM (HTS#9505102500)70 CTN...
展开
+ 查阅全部
采供产品
plastic table
398
30.59%
>
wooden frame chair
256
19.68%
>
kitchen furniture
242
18.6%
>
polyester
102
7.84%
>
cotton
91
6.99%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
94035000
398
30.59%
>
94016100
254
19.52%
>
94034000
242
18.6%
>
57029210
53
4.07%
>
57033990
45
3.46%
>
+ 查阅全部
贸易区域
india
2825
98.36%
>
pakistan
27
0.94%
>
taiwan
2
0.07%
>
other
1
0.03%
>
港口统计
hereford
361
12.57%
>
cordova
308
10.72%
>
durant
288
10.03%
>
apple valley
208
7.24%
>
montgomery
187
6.51%
>
+ 查阅全部
big lots是一家
美国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-29,big lots共有7680笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从big lots的7680笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出big lots在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱