以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计670笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202456725659250
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2912
HS编码
83011000
产品标签
padlocks
产品描述
Khóa móc bi 50mm, không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
417
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại mạ ( 315x320x435 )mm, không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
634.68
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Khung vách ngăn phòng bằng kim loại mạ ( 3000x180x6 )mm, không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
386.4
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan phi 8mm, 5 cái/ bộ, không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
Kềm các loại dài 20cm, không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2112
HS编码
83011000
产品标签
padlocks
产品描述
Khóa móc bi 60mm, không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1220
HS编码
85185010
产品标签
electric amplifier,enhancer
产品描述
Thiết bị khuếch đại âm thanh 220V, 250W, không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi đục bê tông phi 14-17mm, dài 20-25cm, dùng cho máy đục bê tông cầm tay, không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
82054000
产品标签
screwdrivers
产品描述
Tuốc nơ vít dài 20-25cm, không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
Kéo bằng kim loại mạ dài 20cm, không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
576
HS编码
82141000
产品标签
paper knives,letter openers,erasing knives
产品描述
Dao rọc giấy dài 18cm, không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842880100
供应商
guangzhou bling imports exp
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.2
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
Ghế xếp khung bằng kim loại đã bọc nệm, không có tay vịn, kích thước ( 440x490x760 )mm, không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839548801
供应商
dongguan jieshengtong imp exp co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
816
HS编码
62029090
产品标签
——
产品描述
Áo khoác nữ bằng vải polyester không hiệu, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839548801
供应商
dongguan jieshengtong imp exp co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1008
HS编码
62045300
产品标签
women's woven skirts
产品描述
Váy nữ bằng sợi tổng hợp 64% polyester, 31% viscose, 5% spandex, không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839548801
供应商
dongguan jieshengtong imp exp co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
624
HS编码
42033000
产品标签
leather,watch guard,waistband
产品描述
Thắt lưng nam giả da không hiệu, hàng mới 100%
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia共有670笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia的670笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và xây dựng trần gia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。