【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
england采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-28
地址: 3 the glass house,3 royal oak yard,london
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28共计4573笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tonkin products ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
945
2263368.91
1061730.3
- 2024
1028
2747982.55
888610.45
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029180750
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
7254.24
-
HS编码
20049090
产品标签
frozen matsutake
-
产品描述
Hỗn hợp rau củ tẩm bột tempura 230g - 1.84kg/ctn - không nhãn hiệu, có hướng dẫn sử dụng sản phẩm#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029204110
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
24289.10033616
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
RVG2#&Hỗn hợp gyoza chay với sauce ponzu đặc (68g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029204110
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
21888.299412
-
HS编码
19022010
产品标签
stuffed pasta
-
产品描述
2PHG#&Há cảo tôm hẹ 20g (120g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027454920
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
22936.70054016
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
RVG2#&Hỗn hợp gyoza chay với sauce ponzu đặc (68g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027365210
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
2296.32
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Bánh bao không nhân 28g - 10.752kg/ctn - không nhãn hiệu, có hướng dẫn sử dụng sản phẩm#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027454920
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
60385.73189376
-
HS编码
19022010
产品标签
stuffed pasta
-
产品描述
3PGP#&Hỗn hợp gyoza tôm áp chảo 20g và sốt ponzu (140g/khay)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023804310
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
8364.51
-
HS编码
19022010
产品标签
stuffed pasta
-
产品描述
3SMS#&Hỗn hợp xíu mại tôm nấm 20g - CT2023 (120g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023804310
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
15204.699594
-
HS编码
19022010
产品标签
stuffed pasta
-
产品描述
2PHG#&Há cảo tôm hẹ 20g (120g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023817130
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
10537.80040916
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
RVG2#&Hỗn hợp gyoza chay với sauce ponzu đặc (68g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023804310
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
6577.06001472
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
2PBB#&Bánh bao hình con gấu (120g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023817130
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
12567.7295772
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
GMP#&Xíu mại hình tháp nhân nấm 20g - CT2023 (0.12kg/khay)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022735630
-
供应商
công ty cổ phần lương thực thực phẩm safoco
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
35008
-
HS编码
19059070
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Bánh tráng 22cm nhãn hiệu Blue Dragon (134grs x 12packs), Việt Nam#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
307011912450
-
供应商
công ty cổ phần lương thực thực phẩm safoco
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
35008
-
HS编码
19059070
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Bánh tráng 22cm nhãn hiệu Blue Dragon (134grs x 12packs x 10cases), Việt Nam#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
307007307300
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
29570.31
-
HS编码
19022010
产品标签
stuffed pasta
-
产品描述
3SMS#&Hỗn hợp xíu mại tôm nấm 20g - CT2023 (120g/khay)#&VN
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
307007307300
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm cholimex
采购商
tonkin products ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
England
-
重量
——
金额
46362.6197828
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
RSG#&Gyoza chay áp chảo 16g (192g/khay)#&VN
+查阅全部
采供产品
-
bread
1113
51.62%
>
-
cookie
1113
51.62%
>
-
shrimp
378
17.53%
>
-
stuffed pasta
249
11.55%
>
-
monosidum glutanate
56
2.6%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
19059090
965
44.76%
>
-
16052990
295
13.68%
>
-
19022010
161
7.47%
>
-
19059070
126
5.84%
>
-
19022090
101
4.68%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
3857
84.34%
>
-
other
4
0.09%
>
港口统计
-
felixstowe gb
273
5.97%
>
-
heathrow apt london gb
103
2.25%
>
-
london gb
42
0.92%
>
-
chicago il us
9
0.2%
>
-
montreal qu ca
9
0.2%
>
+查阅全部
tonkin products ltd.是一家
英国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,tonkin products ltd.共有4573笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tonkin products ltd.的4573笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tonkin products ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱