以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-28共计1190笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024491780540
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84213190
产品标签
filter
产品描述
Ống lọc khí (Air Filter), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LOG...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225
HS编码
84212950
产品标签
filter
产品描述
Cụm lọc nhờn (Filter), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LOGIST...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Ron bưởng nhôm (Side Cover Pad), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIO...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
416
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
Vòng bi chữ thập (Universal Coupling), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTE...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84829100
产品标签
bearings
产品描述
Bi điều tốc (Speed Regulating Steel Ball), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI ...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh quy lát (Cylinder Head Screws), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERN...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
Van triệt hồi (Oil Outlet Valve), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATI...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
585
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
Tay biên (Connecting Rod), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LO...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
142.5
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Buly tăng đơ (Pulley), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LOGIST...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.35
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Bánh đà (Free Wheel), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LOGISTI...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
84099977
产品标签
engine
产品描述
Pít tông (Piston), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LOGISTIC C...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.6
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
Thùng nước làm mát máy (Condenser), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNA...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
Co nhờn (Oil Pipe), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LOGISTIC ...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
Co cao áp (High Pressure Oil Pipe), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNA...
展开
交易日期
2024/09/28
提单编号
106608025050
供应商
tianjin hanrui international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
Đáy đựng nhờn (Oil Pan), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN HANRUI INTERNATIONAL LOGI...
展开
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-28,công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp共有1190笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp的1190笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phước ttp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。