【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-28
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28 共计2818 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
443
5383
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842540450
供应商
promise global.co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
twzzz
进口港
vnsgn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
85423100
产品标签
processors,controllers,converters
产品描述
CHÍP VI XỬ LÝ (IC) ĐIỀU KHIỂN TÍN HIỆU TRÊN BO MẠCH MÁY TÍNH XÁCH TAY CPU AMD R7-4800H 100-000000098, HIỆU: AMD, HÀNG FOC, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842540450
供应商
promise global.co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
twzzz
进口港
vnsgn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
385
HS编码
85423100
产品标签
processors,controllers,converters
产品描述
CHÍP VI XỬ LÝ (IC) ĐIỀU KHIỂN TÍN HIỆU TRÊN BO MẠCH MÁY TÍNH XÁCH TAY CPU FJ8071504786607 I7-1260P, HIỆU: INTEL, HÀNG FOC, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842540450
供应商
promise global.co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
twzzz
进口港
vnsgn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
85423100
产品标签
processors,controllers,converters
产品描述
CHÍP VI XỬ LÝ (IC) ĐIỀU KHIỂN TÍN HIỆU TRÊN BO MẠCH MÁY TÍNH XÁCH TAY CPU AMD R7-4800H 100-000000098, HIỆU: AMD, HÀNG FOC, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Cáp nguồn,INT POWER CABLE,MB 1*4P HSG TO DC JACK,4,95mm/33mm,RED/BLACK,FOR MS-1581,30V,HALOGEN FREE_K1G-3004100-J36.Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vỏ màn hình máy tính xách tay bằng nhựaACTIVE,MS-1552,ID1,BLACK FOR CARBON GRAY,CHANNEL LCD BEZEL ASSY,W/ NEW MSI LOGO,RoHS COMPLIANC...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vỏ màn hình máy tính xách tay bằng nhựaACTIVE,MS-14D1,CARBON_GRAY(AL)+BLACK(FRAME),LCD COVER ASSY(New msi logo/Mirror Laster),FOR WIF...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vỏ màn hình máy tính xách tay bằng nhựaACTIVE,MS-1552,ID2,Carbon Gray Sandblasting (AL)+Carbon Gray(FRAME),LCD COVER ASSY,RoHS COMPLI...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Bộ sạc dùng cho máy tính xách tay,SYS ADAPTOR,EXTERNAL_ACDC,DoE LevelVI,120W,90-264Vin,6A,20Vout,CHICONY/A120A055P,ALL,2.9/4.5/11mm_S...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Tấm màn hình tinh thể lỏng hiển thị hình ảnh dùng trong màn hình máy tính,SYS DISPLAY MODULE,15.6inch,FHD,1920x1080,ANTIGLARE,INNOLUX...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Tấm màn hình tinh thể lỏng hiển thị hình ảnh dùng trong màn hình máy tính4SYS DISPLAY MODULE,14.0inch,FHD,1920x1080,ANTIGLARE,INNOLUX...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Tấm màn hình tinh thể lỏng hiển thị hình ảnh dùng trong màn hình máy tính,SYS DISPLAY MODULE,14.0inch,FHD,1920x1080,ANTIGLARE,BOE/NV1...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106811418561
供应商
wistron infocomm zhongzhan corp.
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
zhuhai
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1760
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
Tấm tinh thể lòng của tấm màn hình vi tính, dùng cho màn hình hiển thị, loại 23.8 inch - TFT LCD OPEN CELL, kt: 23.8, hiệu: BOE, PN: ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102
HS编码
84716030
产品标签
small computer terminals
产品描述
Bàn phím máy tính xách tayBlack C Case with US-International Large Keyboard FOR FRU BOM_957-16R112-C20.Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vỏ màn hình máy tính xách tay bằng nhựaACTIVE,MS-14J1 DARK_GREY LCD BEZEL ASSY_307-4J1B251-Y85.Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833492250
供应商
micro star international co. ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vỏ màn hình máy tính xách tay bằng nhựaACTIVE,MS-1583_COST DOWN BLACK LOWER CASE ASSY_307-583D232-M77.Mới 100%. ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
tablet
539
26.36%
>
equipment accessories
139
6.8%
>
small computer terminals
132
6.45%
>
lcd
130
6.36%
>
monitor
130
6.36%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84733090
539
26.36%
>
85299099
139
6.8%
>
84716030
132
6.45%
>
85285200
130
6.36%
>
85423100
115
5.62%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
2391
84.85%
>
south korea
203
7.2%
>
taiwan
74
2.63%
>
hong kong
62
2.2%
>
costa rica
57
2.02%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
1996
70.83%
>
ho chi minh airport vn
252
8.94%
>
ho chi minh
203
7.2%
>
cang cat lai (hcm)
154
5.46%
>
vnsgn
98
3.48%
>
+ 查阅全部
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh共有2818笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh的2818笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhánh công ty tnhh dịch vụ tin học fpt tại tp.hồ chí minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱