以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-27共计315笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTAN-NLS240-F2PB-WH; BỘ PHẬN DÙNG CHO...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTA-CYAIO360-NTX; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTA-PS1-PWM; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁY VI ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTAN-NLS240-F2PB; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTA-CYAIO240-NTX; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BP-NLSF240-F4PB; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁY ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTA-MKCYAIO-1700; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
560
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTAN-NLS360-F2PB; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.5
HS编码
74153900
产品标签
cu products
产品描述
ỐC CHẶN NƯỚC TẢN NHIỆT, CÓ REN, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, HIỆU BITSPOWER, MODEL: BP-TBEML14-6P, KÍCH THƯỚC 14MM; 1 BỘ 6 CÁI; BỘ PHẬN DÙNG CH...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
74122020
产品标签
pipeline,air tube
产品描述
KHỚP NỐI CỦA ỐNG DẪN NƯỚC TẢN NHIỆT, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, HIỆU BITSPOWER, MODEL: TA-GFALP2231-GS, KÍCH THƯỚC: 31MM; 1 BỘ 2 CÁI; BỘ PHẬN...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.5
HS编码
74112900
产品标签
pipes
产品描述
ỐNG DẪN NƯỚC TẢN NHIỆT, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, HIỆU BITSPOWER, MODEL: BP-BHT14SL-90R, KÍCH THƯỚC: 14X220X300MM; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁY VI T...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
840
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTAN-NLS360-F2PB-WH; BỘ PHẬN DÙNG CHO...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
74153900
产品标签
cu products
产品描述
ỐC CHẶN NƯỚC TẢN NHIỆT, CÓ REN, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, HIỆU BITSPOWER, MODEL: BP-TBETAIR, KÍCH THƯỚC 20MM; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁY VI TÍNH; ...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ TẢN NHIỆT CHO BỘ VI XỬ LÝ TRUNG TÂM, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BPTA-NTX1218D3; 1 BỘ 3 CÁI; BỘ PHẬN...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
bitspower international co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN NHIỆT CHO CPU, DẠNG LÀM MÁT BẰNG DUNG DỊCH; HIỆU BITSPOWER, MODEL: BP-CPUM-OLED; BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁY VI TÍNH (KHÔN...
展开
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-27,công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh共有315笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh的315笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ phú anh minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。