以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计694笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cp nam vang hà nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241086266489.80
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837335401
供应商
life industries corp.
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
mombasa
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Kenya
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14625
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847975511
供应商
emond b v b a
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
mombasa
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Kenya
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30020.1
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848224601
供应商
fenghuang plastics industries ltd
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
mombasa
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Kenya
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71875
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837428941
供应商
emond b v b a
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
mombasa
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Kenya
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29929.35
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837596131
供应商
al had al saeed for recycling plastics
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
hodeidah
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Yemen
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129058.75
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837787601
供应商
marine connects trading fzc llc
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
hodeidah
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Yemen
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51933
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848137061
供应商
solid aden trading group
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
aden
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Yemen
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80812.8
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác PolyethylenTerephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch d...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845657330
供应商
fuweier (zhuhai) composite materials co ltd
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.872
HS编码
55032090
产品标签
——
产品描述
Xơ staple 100% polyeste tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi, 4DX51MM, màu trắng, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845391700
供应商
fuweier (zhuhai) composite materials co ltd
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53287.5
HS编码
55032090
产品标签
——
产品描述
Xơ staple 100% polyeste tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi, 4DX51MM, màu trắng, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834672820
供应商
wuxi hong chou trading
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
90269000
产品标签
——
产品描述
Dây cảm biến nhiệt PT 100- loại WZPT-202, chiều dài 2,5m , nhiệt độ đo từ 200 độ C tới 500 độC. Năm sx 2024.ncc:WUXI HONGCHOU TRADING...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834672820
供应商
wuxi hong chou trading
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
74071030
产品标签
refined copper
产品描述
Que đồng dùng để làm sạch khuôn tạo sợi kích thước :phi 1.88x1.54.ncc:WUXI HONGCHOU TRADING CO.,LTD, Hàng mẫu, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106801668261
供应商
smatech green limited
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
tema
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Ghana
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5313.28
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106801668261
供应商
smatech green limited
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
tema
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Ghana
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27332.48
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic( nhựa) , từ các loại plastic nhựa khác PolyethylenTerephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106809384731
供应商
m/s molla trade international
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
chittagong
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Bangladesh
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42700
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106812068422
供应商
tfsen international trading co ltd.
采购商
công ty cp nam vang hà nam
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74015.36
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
NL03_NK#&Phế liệu và mẩu vụn từ plastic (nhựa), từ các loại plastic nhựa khác Polyethylen Terephthalate (PET) đã qua sơ chế rửa sạch ...
展开
công ty cp nam vang hà nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cp nam vang hà nam共有694笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cp nam vang hà nam的694笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cp nam vang hà nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。