以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计9181笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh mtv xnk thuận thành公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202123215801201271618
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN UỐNG TRÀ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH (KHUNG BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BÀN BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO), (HÀNG THÁO RỜI) HÌNH CH...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1350
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ TI VI BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP (ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO, KÍNH) DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, KT (180X38X45)CM +/-10%. (HÀNG ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN UỐNG TRÀ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH (KHUNG BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BÀN BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO), (HÀNG THÁO RỜI) HÌNH CH...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
408
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ TI VI BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP (ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO, KÍNH) DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, KT (200X40X45)CM +/-10%. (HÀNG ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN UỐNG TRÀ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH (KHUNG BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BÀN BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO) (HÀNG THÁO RỜI) HÌNH CHỮ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1176
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ TI VI BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP (ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO, KÍNH) DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH, KT (170X35X45)CM +/-10%. (HÀNG ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3760
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN UỐNG TRÀ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH (KHUNG BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BÀN BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO), (HÀNG THÁO RỜI) HÌNH CH...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8010
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN UỐNG TRÀ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH (KHUNG BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÍ NHIỆT, MẶT BÀN BẰNG ĐÁ NHÂN TẠO), (HÀNG THÁO RỜI) HÌNH CH...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
BỘ GHẾ NGỒI CÓ TỰA LƯNG, ĐỆM MÚT BỌC GIẢ DA, CHÂN BẰNG GỖ KHUNG BẰNG SẮT( KHÔNG XOAY KHÔNG NÂNG HẠ DÙNG TRONG PHÒNG NGỦ) (1 BỘ GỒM 1 ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7036
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
产品描述
LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GHẾ SOFA, KT: PHI 3.6MM +/- 10%, HIỆU: JIANGLI. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1920
HS编码
85086000
产品标签
cleaners
产品描述
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP ĐỂ CỐ ĐỊNH (KHÔNG GẮN LIỀN ĐỘNG CƠ) DÙNG TRONG XƯỞNG CHẾ BIẾN GỖ. ĐƯỜNG KÍNH: 100MM. ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
85086000
产品标签
cleaners
产品描述
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DÙNG TRONG XƯỞNG CHẾ BIẾN GỖ (KHÔNG GẮN LIỀN ĐỘNG CƠ) . ĐƯỜNG KÍNH: 100MM. ĐIỆN ÁP: 380V, CÔNG SUẤT 5.5KW, MO...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
626.4
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
GIÁ INOX KẾT HỢP NHỰA DÙNG ĐỰNG ĐỒ GIA DỤNG TRONG NHÀ BẾP. KÍCH THƯỚC: (47X25X48)CM +/-10% ( HÀNG THÁO RỜI). HIỆU: KAZAMA. MỚI 100% @...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2711.5
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
GIÁ INOX KẾT HỢP NHỰA DÙNG ĐỰNG ĐỒ GIA DỤNG TRONG NHÀ BẾP. KÍCH THƯỚC: (84X19X49.5)CM +/-10% ( HÀNG THÁO RỜI). HIỆU: KAZAMA. MỚI 100%...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang yiteng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk thuận thành
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3287
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
DÂY CHUN BẰNG CAO SU (CHỈ CAO SU BỌC VẬT LIỆU DỆT), ĐÃ NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ NHỰA, ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT DẠNG SỢI NGUYÊN LIỆU SẢN X...
展开
công ty tnhh mtv xnk thuận thành是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,công ty tnhh mtv xnk thuận thành共有9181笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh mtv xnk thuận thành的9181笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh mtv xnk thuận thành在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。