以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-19共计345笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024485670
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/19
提单编号
106818078030
供应商
nippon genetics europe gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
dueren
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3071.06007
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Máy luân nhiệt gradient cho đĩa 96 giếng, FastGene Ultra Cycler Gradient (96-well), Mã SP: FG-TC01, Hãng SX: Nippon, Sử dụng cho kỹ t...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759708641
供应商
zybio inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5504.37003
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Hóa chất tách chiết acid nucleic (bằng hạt từ),Nucleic acid extraction kit,96 Test/hộp,mã hàng:T-200, dùng cho máy tách chiết tự động...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759708641
供应商
zybio inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6584.859849
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Hóa chất tách chiết acid nucleic (bằng hạt từ, Nucleic acid extraction kit,32 Test/hộp,mã hàng:B-200, dùng cho máy tách chiết tự động...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759708641
供应商
zybio inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
764.50002
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Hóa chất tách chiết acid nucleic (bằng hạt từ),Nucleic acid extraction kit,20 Test/hộp,mã hàng:B-200, dùng cho máy tách chiết tự động...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759708641
供应商
zybio inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
754.299982
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Hóa chất tách chiết acid nucleic (bằng hạt từ),Nucleic acid extraction kit (Magnetic beads method),32 Test/hộp,mã hàng:WB-B, dùng cho...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445.4
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD56 (NCAM) gắn màu PE, PE anti-human CD56 (NCAM) Antibody, Mã SP: 362508, Hãng SX Biolegend, sử dụng cho máy tế bà...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.25
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Bộ Chất ELISA HLA lớp I, Flex-T HLA Class I ELISA Control, Mã SP: 280301, Hãng SX Biolegend, sử dụng cho kỹ thuật ELISA, chỉ dùng tro...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.4
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD3 gắn màu Pacific Blue,Pacific Blue anti-human CD3 Antibody,Mã SP: 300431,Hãng SX Biolegend,sử dụng cho máy tế bà...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.5
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD3 gắn màu FITC, FITC anti-human CD3 Antibody, Mã SP: 300406, Hãng SX: Biolegend, sử dụng cho máy tế bào dòng chảy...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.05
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD314(NKG2D)gắn màu APC,APC anti-human CD314(NKG2D) Antibody,Mã SP: 320808,Hãng SX: Biolegend,sử dụng cho máy tế bà...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.35
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD159a(NKG2A)gắn màu APC,APC anti-human CD159a (NKG2A)Antibody,Mã SP: 375108,HSX: Biolegend,sử dụng cho máy tế bào ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.2
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD4 gắn màu APC,APC anti-human CD4 Antibody,Mã SP: 300514,Hãng SX: Biolegendsử dụng cho máy tế bào dòng chảy, dùng ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.7
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD27 gắn màu FITC, FITC anti-human CD27 Antibody, Mã SP: 356404, Hãng SX: Biolegend, sử dụng cho máy tế bào dòng ch...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111.35
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD18 gắn màu APC,APC anti-human CD18 Antibody,Mã SP: 302113,Hãng SX: Biolegend,sử dụng cho máy tế bào dòng chảy, dù...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682482540
供应商
biolegend inc.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99.45
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Chất nhuộm tế bào CD152(CTLA-4)gắn màu PE,PE anti-human CD152(CTLA-4)Antibody,Mã SP:349905,HSX: Biolegend,sd cho máy phân tích tế bào...
展开
công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-19,công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision共有345笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision的345笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ medivision在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。