【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-18
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18 共计58 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tổng công ty thành an公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813666520
供应商
construction site command board committee cooperates to build nam hang
采购商
tổng công ty thành an
出口港
phong sa ly
进口港
cua khau tay trang (dien bien)
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
Máy hàn gió đá ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2023.Hàng đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813666520
供应商
construction site command board committee cooperates to build nam hang
采购商
tổng công ty thành an
出口港
phong sa ly
进口港
cua khau tay trang (dien bien)
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
73110029
产品标签
ammonia gas,gas container,air compressor
产品描述
Bình khí oxy dùng cho máy hàn gió, dung tích 160 lít,không nhãn hiệu,hàng đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/11/09
提单编号
106710018112
供应商
construction site command board committee cooperates to build nam hang
采购商
tổng công ty thành an
出口港
phong sa ly
进口港
cua khau tay trang (dien bien)
供应区
Laos
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8500
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
Máy đào bánh xích dùng chuyển đất có gàu tự xúc lắp phía trước,KOMATSU PC200-8N1, Số khung:KMTPC197E02356408 ,số máy: 6D10726613697,n...
展开
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane
进口港
cua khau cau treo ha tinh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2790other
金额
6154
HS编码
90152000
产品标签
theodolites,tacheometers
产品描述
MÁY TOÀN ĐẠC LEICA GEOMAX - THỤY SỸ, MODEL: ZOOM 20-5" A4, CÓ CHẾ ĐỘ ĐO KHÔNG GƯƠNG 400M, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ...
展开
交易日期
2020/09/07
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
444924.4
HS编码
87059090
产品标签
special purpose motor vehicles
产品描述
XE BƠM BÊ TÔNG HYUNDAI, KCP68, BIỂN SỐ: 29HC-000.74, SỐ KHUNG: KMCSK18KPJC015310, SỐ MÁY: D6CGHJ314835, NĂM SẢN XUẤT 2017, NƯỚC SX: K...
展开
交易日期
2020/08/02
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21706
HS编码
87054000
产品标签
mobile concrete mixers
产品描述
XE CHUYỂN TRỘN BÊ TÔNG (XE TRỘN BÊ TÔNG)HOWO, BIÊN SỐ: 29KT-107.09, SÔ KHUNGLZZ5BLND3GD062914, SỐ MÁY: WD615.69*160607011097, SẢN XUÂ...
展开
交易日期
2020/08/02
提单编号
——
供应商
cong trinh nha quoc hoi nuoc cong hoa dcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51982.4
HS编码
87054000
产品标签
mobile concrete mixers
产品描述
XE CHUYỂN TRỘN BÊ TÔNG HOWO/SINOTRUCK, SỐ KHUNG LZZ5BLSD3HN286023, SỐ MÁY WD61547170907022997. NSX 2017. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. NƯỚC SẢ...
展开
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
cong trinh nha quoc hoi moi nuoc cong hoa dcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72152.75
HS编码
84262000
产品标签
tower cranes
产品描述
CẨU THÁP BẰNG THÉP, TẢI TRỌNG 8 TẤN,TỐC ĐỘ NÂNG 0-90M/S, CHIỀU CAO NÂNG TỐI ĐA 179M,KÍCH THƯỚC KHUNG 1.8X1.8X4M, THÂN GỒM 13 ĐỐT,MÃ Q...
展开
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104457
HS编码
84262000
产品标签
tower cranes
产品描述
CẨU THÁP QTZ 6513. NĂM SX: 2016. TẢI TRỌNG NÂNG 1.3 ĐẾN 8 TẤN. TẦM VỚI 65M. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. SỐ CHẾ TẠO QDN16-14-38#&CN @ ...
展开
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21706
HS编码
87054000
产品标签
mobile concrete mixers
产品描述
XE CHUYỂN TRỘN BÊ TÔNG HOWO(XE TRỘN BÊ TÔNG), BIÊN SỐ: 29KT-107.68, SÔ KHUNG LZZ5BLND9GD062917, SỐ MÁY: WD615.69*160607011197, SẢN XU...
展开
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51982.4
HS编码
87054000
产品标签
mobile concrete mixers
产品描述
XE CHUYỂN TRỘN BÊ TÔNG (XE TRỘN BÊ TÔNG)HOWO/SINOTRUCK, SỐ KHUNG LZZ5BLSD9HN286012, SỐ MÁY WD61547170907018597. NSX 2017. HÀNG ĐÃ QUA...
展开
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
366246
HS编码
84743110
产品标签
concrete
产品描述
TRẠM TRỘN BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM EAGLE 5000, CÔNG SUẤT 130M3/H, HÃNG SẢN XUẤT SIMEM, NĂM SẢN XUẤT: 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
449.4
HS编码
72163290
产品标签
ordinary steel worker
产品描述
THÉP CHỮ I(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG),TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CAO TỪ 120MM ĐẾN 250MM,CÓ CHIỀU DÀY TRÊN 5M...
展开
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2390.2
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
THANH GIẰNG GỒM 1900 CHIẾC, ĐƯỜNG KÍNH 42MM, DÀI 1,2M (D42- 1,2M),TRỌNG LƯỢNG 1,7 KG/CHIẾC. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2020/05/18
提单编号
——
供应商
ban dieu hanh du an xay dung nha quoc hoi nuoc chdcnd lao
采购商
tổng công ty thành an
出口港
vientiane la
进口港
cua khau cau treo ha tinh vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.25
HS编码
72163390
产品标签
ordinary steel h type
产品描述
THÉP CHỮ H (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG), TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG CHIỀU CAO TRÊN 80MM,CÓ HÀM LƯỢNG CARBON T...
展开
+ 查阅全部
采供产品
steel scaffold
13
32.5%
>
stainless steel square tube
9
22.5%
>
mobile concrete mixers
4
10%
>
front end shovel loaders
3
7.5%
>
ordinary steel worker
2
5%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73084090
13
32.5%
>
73066190
9
22.5%
>
87054000
4
10%
>
84295100
3
7.5%
>
72163290
2
5%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
21
36.21%
>
japan
12
20.69%
>
austria
10
17.24%
>
china
7
12.07%
>
laos
3
5.17%
>
+ 查阅全部
港口统计
cua khau cau treo ha tinh vn
39
67.24%
>
cua khau cau treo ha tinh
15
25.86%
>
cua khau tay trang (dien bien)
3
5.17%
>
hoang dieu hp
1
1.72%
>
tổng công ty thành an是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,tổng công ty thành an共有58笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tổng công ty thành an的58笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tổng công ty thành an在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱