以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-16共计1599187笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202484167589976646.562260438.06
2025382840
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879759601
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176.66441
HS编码
84729060
产品标签
typewriter
产品描述
Máy hủy giấy DSB AF-75, dùng trong văn phòng, điện áp 220V, nhãn hiệu DSB, không model, nsx 2018. CMDSD TKN:102397375730/A12,DH2 ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879766820
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.99588
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Khung thép che chắn bảo vệ cho máy tính dùng trong nhà xưởng, KT 570x450x120mm, không nhãn hiệu, không model. CMDSD TKN:104060666620/...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879759601
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.6188
HS编码
85365096
产品标签
——
产品描述
Nút công tắc nhấn mở cừa khẩn cấp, dùng cho dòng điện 5A, bằng nhựa, KT 90x60x90mm, không nhãn hiệu, không model. CMDSD TKN:102431655...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879759601
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.63437
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
Cơ cấu đóng cửa tự động (tay co thủy lực), KT 131x36x63mm, dài 440 mm (tay đòn), bằng hợp kim nhôm, không nhãn hiệu, không model. CMD...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879759601
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
516.09829
HS编码
90065990
产品标签
camera
产品描述
Máy ảnh kỹ thuật số M6 Kit 15-45mm, dùng hỗ trợ công tác trong văn phòng, nhãn hiệu Canon, model EOS, nsx 2018. CMDSD TKN:10239737444...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879763100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.68486
HS编码
84198110
产品标签
heating machine
产品描述
Nồi điện công nghiệp dùng để nấu thực phẩm, dung tích 100L, điện áp 380V 3P, công suất 9kW, KT 550x550x850mm, không nhãn hiệu, không ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879770100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.69986
HS编码
84198110
产品标签
heating machine
产品描述
Nồi điện công nghiệp dùng để nấu thực phẩm, dung tích 100L, điện áp 380V 3P, công suất 9kW, KT 550x550x850mm, không nhãn hiệu, không ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879770100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.82946
HS编码
84198110
产品标签
heating machine
产品描述
Tủ hâm nóng thực phẩm công nghiệp, 3 ngăn, công suất 2.5 - 3kW, điện áp 220V, KT 1150x650x860mm, không nhãn hiệu, không model, nsx 20...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879763100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.03273
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Máy chấm công bằng đọc dữ liệu trên thẻ từ, điện áp 12V, KT 149x110x42mm, nhãn hiệu Zkteko, model SC503, nsx 2019.CMDSD TKN:102736435...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879763100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
227.71842
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Máy chấm công bằng nhận dạng vân tay, điện áp 12V, KT 205.6x150x41.6mm, nhãn hiệu Wise Eye, model WSE909, nsx 2019.CMDSD TKN:10287543...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879759601
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1082.21823
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
Thùng nhựa để đựng rác dùng trong văn phòng, dung tích 240L, KT 730x580x1080mm, không nhãn hiệu, không model. CMDSD TKN:102406191200/...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879759601
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.56876
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
Thùng nhựa để đựng rác dùng trong văn phòng, dung tích 30L, KT 35x33x45cm, không nhãn hiệu, không model. CMDSD TKN:102406191200/A12,D...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879763100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.68486
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Bàn thép để đồ ăn thừa dùng trong nhà bếp, KT 600x2000x900mm, không nhãn hiệu, không model.CMDSD TKN:103076006350/A12,DH4 ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879770100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.72988
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Bàn thép để đặt đồ ăn thừa dùng trong nhà bếp, KT 1350x400x860mm, không nhãn hiệu.CMDSD TKN:102698269661/A12,DH3 ...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106879763100
供应商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
采购商
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.90996
HS编码
94054290
产品标签
——
产品描述
Đèn LED tín hiệu dùng cho máy chấm công, điện áp 12V, công suất 1W, KT 120x20x70mm, không nhãn hiệu, không model.CMDSD TKN:1059930945...
展开
công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-16,công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing共有1599187笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing的1599187笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。