供应商
dongshan yong long aquatic foods c
采购商
tan thinh phat
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19872
HS编码
16055790
产品标签
abalone
产品描述
BÀO NGƯ ĐÃ LUỘC ĐÔNG LẠNH - FROZEN BOILED ABALONE (HALF SHELL), SIZE 20PCS/KG, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 10KG/1 THÙNG. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
dongshan yong long aquatic foods c
采购商
tan thinh phat
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2340
HS编码
16055790
产品标签
abalone
产品描述
BÀO NGƯ ĐÃ LUỘC ĐÔNG LẠNH - FROZEN BOILED ABALONE (HALF SHELL), SIZE 12PCS/KG, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 10KG/1 THÙNG. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
dongshan yong long aquatic foods c
采购商
tan thinh phat
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36900
HS编码
16055790
产品标签
abalone
产品描述
BÀO NGƯ ĐÃ LUỘC ĐÔNG LẠNH - FROZEN BOILED ABALONE (HALF SHELL), SIZE 18PCS/KG, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 10KG/1 THÙNG. @
交易日期
2023/01/03
提单编号
——
供应商
dongshan yuanlong foods co ltd.
采购商
tan thinh phat
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23000
HS编码
03038929
产品标签
frozen whole fish meal,frozen coconut fish
产品描述
CÁ ĐỐI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - FROZEN MULLET, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 10KG/1 THÙNG. @
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
30112other
金额
168.54
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN65, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 73.03MM DÀY 3.05MM, KHÔNG KÍ HIỆU, NHÃN HIỆU. NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
30112other
金额
2281.62
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN80, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 88.9MM DÀY 3.05MM, KHÔNG KÍ HIỆU, NHÃN HIỆU. NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
30112other
金额
42661.92
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN250, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 273.05MM DÀY 4.19MM, KHÔNG KÍ HIỆU, NHÃN HIỆU. NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
30112other
金额
25991.46
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN250, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 273.05MM DÀY 4.19MM, KHÔNG KÍ HIỆU, NHÃN HIỆU. NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
30112other
金额
66210.3
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN300, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 323.85MM DÀY 4.57MM, KHÔNG KÍ HIỆU, NHÃN HIỆU. NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
30112other
金额
891.66
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN250, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 273.05MM DÀY 4.19MM, KHÔNG KÍ HIỆU, NHÃN HIỆU. NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
pingxiang cn
进口港
cuakhau ls vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
30112other
金额
947.52
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN100, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 114.3MM DÀY 3.05MM, KHÔNG KÍ HIỆU, NHÃN HIỆU. NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12138.08other
金额
183.24
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN80, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 88.9MM, NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12138.08other
金额
115.02
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN50, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 60.33MM, NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12138.08other
金额
824.58
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN40, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 48.26MM, NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
gaiweike trade co., ltd
采购商
tan thinh phat
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12138.08other
金额
53558.16
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DN250, HÀN THẲNG, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 273.05MM, NSX: FROCH, HÀNG MỚI 100% @