HS编码
98049000
产品标签
for personal use,y post,he i,pro,espe,ion,hea,import,ev,ticl,foreign trade
产品描述
Other - All Dutiable Articles Intended For Personal Use Imported By Post Or Air And Exempted From Any Prohibition In Respect Of The Imports Thereof Under The Foreign Trade (Development & Regulation) Act 1992 But Excluding Articles Falling Under Heading 98 Ordered
交易日期
2024/09/27
提单编号
maei242352191
供应商
madhusudan marble pvt ltd.
采购商
usa embassy
出口港
algeciras
进口港
miami
供应区
Other
采购区
United States
重量
19259.885kg
金额
382149
HS编码
730810
产品标签
diplomat,express,c 14,ipm,cod,iec,construction material,wooden c
产品描述
2 X 20 HD STC 14 WOODEN CRA TES OF CONSTRUCTION MATERIAL - DIPLOMATIC SHIPMENT S/BIL L NO: 2682170 DT.25.07.2024 S/BILL NO: 2684933 DT.25.07.2 024 H.S.CODE: 25162000 IEC NO.1305005929 EXPRESS RELE
交易日期
2024/09/27
提单编号
maei242352191
供应商
madhusudan marble pvt ltd.
采购商
usa embassy
出口港
algeciras
进口港
miami
供应区
Other
采购区
United States
重量
21979.611kg
金额
436113
HS编码
730810
产品标签
diplomat,express,c 14,ipm,cod,iec,construction material,wooden c
产品描述
2 X 20 HD STC 14 WOODEN CRA TES OF CONSTRUCTION MATERIAL - DIPLOMATIC SHIPMENT S/BIL L NO: 2682170 DT.25.07.2024 S/BILL NO: 2684933 DT.25.07.2 024 H.S.CODE: 25162000 IEC NO.1305005929 EXPRESS RELE
交易日期
2024/09/10
提单编号
maei242143899
供应商
madhusudan marble pvt ltd.
采购商
usa embassy
出口港
algeciras
进口港
miami
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
19589.645kg
金额
388692
HS编码
970190
产品标签
diplomat,wooden crates,ipm,cod,iec,gh,construction material
产品描述
1 X 20 HD STC 6 WOODEN CRATES OF CONSTRUCTION MATERIAL- DIPLOMATIC SHIPMENT S/BILL NO: 2434530 DT.15.07.2024 H.S.CODE: 25162000 IEC NO.1305005929 FREIGHT : COLLECT -FAX : +52-1-55-5080-2962
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Tủ gỗ công nghiệp#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
90
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Ghế tựa đang sử dụng, gỗ công nghiệp#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
20
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Quần áo#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
180
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Máy tính xách tay cá nhân, đang sử dụng #&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
10
HS编码
82152000
产品标签
tableware sets
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Dụng cụ nhà bếp: xoong, nồi, chảo#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
20
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Giày dép#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
130
HS编码
84433239
产品标签
laser
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Máy in HP đang sử dụng, in đen trắng#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
79
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:Sách vở đang sử dụng, 79 quyển/hộp#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
10
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Máy sấy tóc#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
15
HS编码
95059000
产品标签
carnival
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Chỉ khâu, dụng cụ khâu vá#&US
交易日期
2024/09/04
提单编号
306709286130
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
usa embassy
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
15
HS编码
82152000
产品标签
tableware sets
产品描述
Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Đồ nhà bếp: bát, đĩa, thìa#&US
usa embassy是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-27,usa embassy共有6103笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。