产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. LOẠI LVL BAO GỒM 11 LỚP,ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 1.7MM, 16000 THANH, KÍCH THƯỚC: 18MM X 66MM X 890MM.HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014288570
供应商
united forest ltd.
采购商
daiken corp.
出口港
——
进口港
sydney ns au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26000other
金额
3794
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. LOẠI LVL BAO GỒM 11 LỚP,ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 1.7MM, 1824 THANH, KÍCH THƯỚC: 18MM X 66MM X 2500MM.HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014288570
供应商
united forest ltd.
采购商
daiken corp.
出口港
——
进口港
sydney ns au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26000other
金额
6608
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. LOẠI LVL BAO GỒM 11 LỚP,ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 1.7MM, 11520 THANH, KÍCH THƯỚC: 18MM X 66MM X 690MM.HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014288570
供应商
united forest ltd.
采购商
daiken corp.
出口港
——
进口港
sydney ns au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26000other
金额
3885
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. LOẠI LVL BAO GỒM 19 LỚP,ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 1.7MM, 1800 THANH, KÍCH THƯỚC: 32MM X 46MM X 2094MM.HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/25
提单编号
122200014288570
供应商
united forest ltd.
采购商
daiken corp.
出口港
——
进口港
sydney ns au
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26000other
金额
10941
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. LOẠI LVL BAO GỒM 19 LỚP,ĐỘ DÀY MỖI LỚP KHÔNG QUÁ 1.7MM, 4320 THANH, KÍCH THƯỚC: 32MM X 54MM X 2094MM.HÀNG HÓA ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017455786
供应商
development technologies corp.
采购商
daiken corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22776.8other
金额
29809.6
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM GỖ CAO SU GHÉP ( GHÉP DỌC & GHÉP NGANG, ĐÃ BÀO, CHÀ NHÁM, DÙNG ĐỂ LÀM TẤM LÓT SÀN, ỐP TƯỜNG, QUY CÁCH (20->36 X 240->870 X 900->4000) MM#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017455291
供应商
development technologies corp.
采购商
daiken corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22152other
金额
28723.2
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM GỖ CAO SU GHÉP ( GHÉP DỌC & GHÉP NGANG, ĐÃ BÀO, CHÀ NHÁM, DÙNG ĐỂ LÀM TẤM LÓT SÀN, ỐP TƯỜNG, QUY CÁCH (20->36 X 240->870 X 900->4000) MM#&VN
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
pt.sumber graha sejahtera
采购商
daiken corp.
出口港
——
进口港
sakaiminato
供应区
Indonesia
采购区
Japan
重量
18270kg
金额
20927.33
HS编码
44123100
产品标签
indonesia,plywood,floor
产品描述
INDONESIAN PLYWOOD, FLOOR BASE
交易日期
2021/09/29
提单编号
——
供应商
pt.dharma putra kalimantan sejati
采购商
daiken corp.