【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
hitachi construction machinery japan co ltd.
活跃值77
japan供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-14
地址: 6-9-3,higashi-ueno, taito-ku, tokyo110-0015
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-14 共计6133 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hitachi construction machinery japan co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
503
4627.8
1122749.02 2025
18
31
7010.03
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/03/14
提单编号
nmccfm143tacy030
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
motorcycle warehouse inc.
出口港
58895, yokohama
进口港
3002, tacoma, wa
供应区
Japan
采购区
United States
重量
6920kg
金额
——
HS编码
842951
产品标签
10k,model s,aker,cat,cod,used wheel loader
产品描述
USED WHEEL LOADER MAKER MODEL S-NO. CAT 9 10K AY400219 HS CODE: 8429.51 ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893641630
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ giới vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
620.94565
HS编码
87059090
产品标签
special purpose motor vehicles
产品描述
Xe quét thi công mặt đường Hiệu POWERBOSS,model: AM9D,Số khung:19767013, động cơ Diesel, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893641630
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ giới vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3104.72825
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích (có cơ cấu phần trên quay được 360 độ) Hiệu SUMITOMO,model: SH135X-2,Số khung:135X21312, động cơ Diesel, đã qua sử ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893641630
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh cơ giới vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5898.98368
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích (có cơ cấu phần trên quay được 360 độ) Hiệu SUMITOMO,model: SH120-3,Số khung:120Z31589, động cơ Diesel, đã qua sử d...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876401330
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh sx và kinh doanh xuất nhập khẩu tuyên quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32816.97764
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích có cơ cấu phần trên quay được 360 độ hiệu KOMATSU PC210-10 - SK: 454507 SX: 2016 đã qua sử dụng động cơ dizel công ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876401330
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh sx và kinh doanh xuất nhập khẩu tuyên quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33127.45047
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích có cơ cấu phần trên quay được 360 độ hiệu KOMATSU PC210-10 - SK: 454499 SX: 2016 đã qua sử dụng động cơ dizel công ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876401330
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh sx và kinh doanh xuất nhập khẩu tuyên quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113217.02052
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích có cơ cấu phần trên quay được 360 độ hiệu HITACHI ZX670LCR-3 - SK: 21121 SX: 2018 đã qua sử dụng động cơ dizel công...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879367820
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh máy xây dựng kim long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9624.65758
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI Model : EX120-2 Serial : 12N-34788 . Động cơ diesel. Năm sản xuất : Theo chất lượng của...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
106879367820
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh máy xây dựng kim long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49675.65207
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI Model : ZX470LCR-3 Serial : HCM1JF00E00022518 . Động cơ diesel. Năm sản xuất : Theo chấ...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
106874243340
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh máy xây dựng kim long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24386.92762
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI Model : ZX225USR-5B Serial : HCMDCQA0A00303667 . Động cơ diesel. Năm sản xuất : Theo ch...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872144260
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại thanh hoàng
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21250.92897
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model: PC200-8N1, số serial: KMTPC197H02350025, động cơ diesel, năm sx: theo kq đăng k...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
106868693261
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại máy công trình
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7511.37401
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích Hiệu HITACHI Model: ZX30UR-3.SN: HCM1YE00E00035050.Hàng đã qua sử dụng chạy động cơ Diezel. Năm sản xuất : 2008.Máy...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
106868693261
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại máy công trình
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12581.55147
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích Hiệu HITACHI Model: ZX75US-3.SN: HCM1P300C00063219.Hàng đã qua sử dụng chạy động cơ Diezel. Năm sản xuất : 2012.Máy...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
106868980850
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại minh thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46263.80443
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng, hiệu :HITACHI, model: ZX330LC-5B, số khung:HCMDDDA1H00071507, động cơ: Diesel,năm sản xuất :2016. ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
55301/080125/0001183
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
too eurasian machinery евразиан машинери
出口港
——
进口港
т/п «астана-цто»
供应区
Japan
采购区
Kazakhstan
重量
0.01kg
金额
0.5718665247
HS编码
3926909709
产品标签
connector,bushing brake plastic,end clamp
产品描述
1. ЗАГЛУШКА / PLUG HITACHI,
+ 查阅全部
采供产品
chain wheel
333
33.33%
>
self-propelled excavating machinery
311
31.13%
>
excavators
213
21.32%
>
diesel engine
29
2.9%
>
scraper
29
2.9%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84295200
333
33.33%
>
84295900
311
31.13%
>
8429520000
212
21.22%
>
84291100
29
2.9%
>
84294050
14
1.4%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
3038
49.78%
>
indonesia
2020
33.1%
>
colombia
791
12.96%
>
kazakhstan
94
1.54%
>
united states
85
1.39%
>
+ 查阅全部
港口统计
yokohama
2071
33.85%
>
yokohama kanagawa jp
433
7.08%
>
yokohama kanagawa
388
6.34%
>
kobe hyogo jp
382
6.24%
>
kobe hyogo
338
5.52%
>
+ 查阅全部
hitachi construction machinery japan co ltd.是一家
日本供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-14,hitachi construction machinery japan co ltd.共有6133笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hitachi construction machinery japan co ltd.的6133笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hitachi construction machinery japan co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱