供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
5501.65
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1129 X 75 X 15 MM, 11250 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
8585.5
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1770 X 80 X 15 MM, 10500 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
37579.85
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1129 X 80 X 15 MM, 72060 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
2598.75
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1339 X 70 X 15 MM, 4800 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
11103.4
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 2279 X 75 X 15 MM, 11250 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
44486.75
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1479 X 80 X 15 MM, 65100 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
7203.35
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1479 X 75 X 15 MM, 11250 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
5748.05
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1185 X 80 X 15 MM, 10500 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
165000
金额
1643.95
HS编码
44123400
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1129 X 70 X 15 MM, 3600 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
192500
金额
6868.4
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1770 X 80 X 15 MM, 8400 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
192500
金额
16093
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1185 X 80 X 15 MM, 29400 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
192500
金额
1948.1
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1339 X 70 X 15 MM, 3600 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
192500
金额
11003.3
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1129 X 75 X 15 MM, 22500 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
192500
金额
1097.25
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1129 X 70 X 15 MM, 2400 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
hyundai glovis vietnam co.ltd.
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
192500
金额
41618.5
HS编码
44129990
产品标签
plywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LVL(LAMINATED VENEER LUMBER) LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG, KHÔNG ĐƯỢC TẠO DÁNG LIÊN TỤC, XUẤT XỨ VN, LOẠI A, KT: 1479 X 80 X 15 MM, 60900 TẤM, ÉP 7 LỚP.HÀNG MỚI 100%#&VN @