供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
87.585
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900435-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 7.8x3.5mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
123.2675
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900438-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 7.8x3.5mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
94.72
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900429-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 2x4.25mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
87.585
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900433-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 5.2x4.87mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
94.72
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900431-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 2x4.25mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
132.351
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900430-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC :2x4.25mm ), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
87.585
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900437-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 7.8x3.5mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
87.585
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900436-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 7.8x3.5mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
87.585
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900432-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 5.2x 4.87mm), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868476960
供应商
công ty tnhh nissho precision việt nam
采购商
nissho corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
86.6115
HS编码
59119010
产品标签
tutamen,dust remover
产品描述
G900434-0424#&MIẾNG ĐỆM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI POLYESTER ( KÍCH THƯỚC : 5.2x4.87mm ), CHƯA ĐƯỢC TRÁNG PHỦ, ĐỂ GẮN VÀO TAI NGHE#&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306825169620
供应商
công ty cổ phần khuôn mẫu chính xác năng lực việt
采购商
nissho corp.
出口港
cang hai phong
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
22250
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
MOLD CASE GE600823/ Khuôn tiêu chuẩn GE600823 , bằng thép, loại khuôn phun ép, dùng để đúc nhựa, 1 bộ = 1 chiếc, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/28
提单编号
306778841740
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ kobe việt
采购商
nissho corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
matsuyama apt - ehim
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2575
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bàn SFO-003, (SP hoàn chỉnh, 4 chân bàn gỗ cao su, mặt bàn MDF có nguồn gốc trong nước), KT 90x50x35cm, đã chà nhám, sơn màu trắng, hàng mới 100%, (Không có nhãn hiệu hàng hóa)#&VN
交易日期
2024/09/28
提单编号
306778841740
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ kobe việt
采购商
nissho corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
matsuyama apt - ehim
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1881.5
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bàn SFO-007, (SP hoàn chỉnh, 4 chân bàn gỗ cao su, mặt bàn MDF có nguồn gốc trong nước), KT 105x45x35cm, đã chà nhám, sơn màu tự nhiên, hàng mới 100%, (Không có nhãn hiệu hàng hóa)#&VN
交易日期
2024/09/28
提单编号
306778841740
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ kobe việt
采购商
nissho corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
matsuyama apt - ehim
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2023.5
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bàn có kệ SFO-001, (SP hoàn chỉnh, 4 chân bàn gỗ cao su, mặt bàn MDF có nguồn gốc trong nước), KT 90x50x35cm, đã chà nhám, sơn màu trắng, hàng mới 100%, (Không có nhãn hiệu hàng hóa)#&VN
交易日期
2024/09/28
提单编号
306778841740
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ kobe việt
采购商
nissho corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
matsuyama apt - ehim
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5605
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bàn có kệ SFO-006, (SP hoàn chỉnh, 4 chân bàn gỗ cao su, mặt bàn MDF có nguồn gốc trong nước), KT 105x45x35cm, đã chà nhám, sơn màu tự nhiên, màu nâu, hàng mới 100%, (Không có nhãn hiệu hàng hóa)#&VN