以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-10-18共计140笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是thuan hai corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
供应商
stout stuff llc
采购商
thuan hai corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.8
金额
11.98
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU NITRILE, CHỈ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TẠI PHÒNG LAB, NHÀ SX: STOUTSTUFF, HIỆU AWP, 50 CÁI/HỘP, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
供应商
stout stuff llc
采购商
thuan hai corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.8
金额
23.1
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU NITRILE, CHỈ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TẠI PHÒNG LAB, NHÀ SX: STOUTSTUFF, HIỆU AWP, 100 CÁI/HỘP, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
供应商
stout stuff llc
采购商
thuan hai corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.8
金额
23.1
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU NITRILE, CHỈ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TẠI PHÒNG LAB, NHÀ SX: STOUTSTUFF, HIỆU GREAT VALUE, 100 CÁI/HỘP, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
pt.adaro indonesia
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
khu tc go da vt vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
48000other
金额
6605280
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT).NHIỆT LƯỢNG 4768 KCAL/KG;ĐỘ ẨM 28.82%, ĐỘ TRO 2.06%, CHẤT BỐC 41.38%, LƯU HUỲNH 0.11 @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
pt.adaro indonesia
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
khu tc go da vt vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
40000other
金额
5504400
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT).NHIỆT LƯỢNG 4768 KCAL/KG;ĐỘ ẨM 28.82%, ĐỘ TRO 2.06%, CHẤT BỐC 41.38%, LƯU HUỲNH 0.11 @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
visa resources india ltd.
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
cang go dau p thai vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8892.75other
金额
63.527
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA( THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT ),NHIỆT LƯỢNG 3482 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 45.45%; CHẤT BỐC 37.16%. @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
visa resources india ltd.
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
cang go dau p thai vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8892.75other
金额
620739.35
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA( THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT ),NHIỆT LƯỢNG 3482 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 45.45%; CHẤT BỐC 37.16%. @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
pt.adaro indonesia
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
khu tc go da vt vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
45000other
金额
5878350
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT).NHIỆT LƯỢNG 4756 KCAL/KG;ĐỘ ẨM 29.76%, ĐỘ TRO 1.88%, CHẤT BỐC 41.02%, LƯU HUỲNH 0.12 @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
adaro indonesia
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
khu tc go da vt vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
43000other
金额
5617090
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT).NHIỆT LƯỢNG 4756 KCAL/KG;ĐỘ ẨM 29.76%, ĐỘ TRO 1.88%, CHẤT BỐC 41.02%, LƯU HUỲNH 0.12 @
交易日期
2022/03/24
提单编号
——
供应商
rolleston coal holdings pvt ltd.
采购商
thuan hai corp.
出口港
gladstone ql au
进口港
khu tc go da vt vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
50000other
金额
6750500
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ AUSTRALIA ( THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT ). NHIỆT LƯỢNG 5041 KCAL/KG, ĐỘ ẨM 17.4%, CHẤT BỐC: 28.1%, ĐỘ TRO 15%, LƯU HUỲNH 0.44 @
交易日期
2022/03/22
提单编号
——
供应商
sgs australia pvt ltd.
采购商
thuan hai corp.
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
7.5other
金额
0.499
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ AUSTRALIA (5KG/TÚI), HIỆU ROLLESTON COAL HOLDINGS PTY LIMITED, HÀNG MẪU GIÁM ĐỊNH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
pt.mitramax prima ventura
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
vnccm vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
7804.569other
金额
337859.79
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA( THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT ),NHIỆT LƯỢNG 3466 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 43.13%; ĐỘ TRO 8.37%,CHẤT BỐC 39.76%,LƯU HUỲNH 0.23%; SỐ LƯỢNG: 7.804,569 TẤN, ĐƠN GIÁ 43,29 USD/TẤN @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
rolleston coal holdings pvt ltd.
采购商
thuan hai corp.
出口港
gladstone ql au
进口港
khu tc go da vt vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
87106other
金额
11760181.06
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ AUSTRALIA ( THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT ). NHIỆT LƯỢNG 5041 KCAL/KG, ĐỘ ẨM 17.4%, CHẤT BỐC: 28.1%, ĐỘ TRO 15%, LƯU HUỲNH 0.44 @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
castro enterprises ltd.
采购商
thuan hai corp.
出口港
other id
进口港
khu tc go da vt vn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
62942other
金额
3496428.1
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA ( THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT ),NHIỆT LƯỢNG 3627 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 41.9%; ĐỘ TRO 4%,CHẤT BỐC 43.1%, LƯU HUỲNH 0.12 @
交易日期
2022/02/28
提单编号
020222049/hsp-jbi/2022
供应商
pt.allwin anugerah adimakmur
采购商
thuan hai corp.
出口港
niaso jambi indonesia
进口港
cang go dau p thai
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
7539.72other
金额
328422.61
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ INDONESIA( THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT ),NHIỆT LƯỢNG 3391 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 45.27%; CHẤT BỐC 40.86%.
thuan hai corp.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-10-18,thuan hai corp.共有140笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从thuan hai corp.的140笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出thuan hai corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。