产品描述
CUMIN SEEDS - REST DTLS AS PER INVOICE & P/LIST
交易日期
2024/11/13
提单编号
——
供应商
meso alimentos sa de cv
采购商
mouw sourcing
出口港
veracruz
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Netherlands
重量
10000kilogram
金额
81999.98
HS编码
09042102
产品标签
dried pepper
产品描述
PIMIENTA
交易日期
2024/10/26
提单编号
6267220
供应商
adani food products
采购商
mouw sourcing
出口港
mundra
进口港
rotterdam
供应区
India
采购区
Netherlands
重量
——
金额
6221847.36
HS编码
09101290
产品标签
ice,ginger
产品描述
GINGER - REST DTLS AS PER INVOICE & P/LIST
交易日期
2024/10/25
提单编号
6229008
供应商
adani food products
采购商
mouw sourcing
出口港
mundra
进口港
rotterdam
供应区
India
采购区
Netherlands
重量
——
金额
6221847.36
HS编码
09101290
产品标签
ice,ginger
产品描述
GINGER - REST DTLS AS PER INVOICE & P/LIST
交易日期
2024/10/11
提单编号
306813037330
供应商
công ty cổ phần senspices việt nam
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
129061.92
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
Tiêu đen sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong bao.Trọng lượng tịnh: 25 kg/bao và 12 kg/bao.Tổng cộng 1001 bao. Hàng mới 100%/bao#&VN
交易日期
2024/09/10
提单编号
306724731520
供应商
công ty cổ phần senspices việt nam
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
128871
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
Tiêu đen sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong bao.Trọng lượng tịnh: 25 kg/bao.Tổng cộng 999 bao. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/07
提单编号
4940917
供应商
adani food products
采购商
mouw sourcing
出口港
mundra sea
进口港
rotterdam
供应区
India
采购区
Netherlands
重量
——
金额
5238450
HS编码
09093129
产品标签
cumin seed,ice
产品描述
CUMIN SEEDS - REST DTLS AS PER INVOICE & P/LIST
交易日期
2024/09/06
提单编号
306719914450
供应商
công ty cổ phần senspices việt nam
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
14360
HS编码
09096120
产品标签
dried rose
产品描述
Hoa hồi sản xuất tại Việt Nam , tên KH Illicium verum, dùng làm gia vị .Hàng đóng trong thùng cartons.Trọng lượng tịnh: 10 kg/ thùng.Tổng cộng: 200 thùng. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/06
提单编号
306719914450
供应商
công ty cổ phần senspices việt nam
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
25800
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn sản xuất tại Việt Nam , tên KH Cinnamomum Cassia, dùng làm gia vị . Hàng đóng trong thùng cartons.Trọng lượng tịnh: 10 kg/ thùng.Tổng cộng: 1000 thùng. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/06
提单编号
306719914450
供应商
công ty cổ phần senspices việt nam
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
17920
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế sáo sản xuất tại Việt Nam , tên KH Cinnamomum Cassia , dùng làm gia vị .Hàng đóng trong thùng cartons.Trọng lượng tịnh: 10 kg/ thùng.Tổng cộng: 400 thùng. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
4879756
供应商
adani food products
采购商
mouw sourcing
出口港
mundra sea
进口港
rotterdam
供应区
India
采购区
Netherlands
重量
——
金额
5235300
HS编码
09093129
产品标签
cumin seed,ice
产品描述
CUMIN SEEDS - REST DTLS AS PER INVOICE & P/LIST
交易日期
2024/07/09
提单编号
——
供应商
.tuan minh trading&producti
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
26800kg
金额
107200
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
Whole black pepper 550 G/L ASTA (VIETNAM BLACK PEPPER), unground and unground. Packaging: 25kg/bag. 100% brand new #&VN
交易日期
2024/07/01
提单编号
——
供应商
.tuan minh trading&producti
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
26400kg
金额
102960
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
Whole black pepper 550 G/L ASTA (VIETNAM BLACK PEPPER), unground and unground. Packaging: 25kg/bag. 100% brand new #&VN
交易日期
2024/07/01
提单编号
——
供应商
.tuan minh trading&producti
采购商
mouw sourcing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
26400kg
金额
102960
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
Whole black pepper 550 G/L ASTA (VIETNAM BLACK PEPPER), unground and unground. Packaging: 25kg/bag. 100% brand new #&VN