产品描述
0044131-GRILL COVER#&TÚI BẰNG VẬT LIỆU DỆT- MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC: 70*57*20 CM, TỶ TRỌNG: 370G/M2, DÙNG ĐỂ CHỨA BẾP NƯỚNG NƯỚC BB. SX TẠI CHINA , MỚI 100%/ MA SP1254144
产品描述
0044131-GRILL COVER#&TÚI BẰNG VẬT LIỆU DỆT- MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC: 70*57*20 CM, TỶ TRỌNG: 370G/M2, DÙNG ĐỂ CHỨA BẾP NƯỚNG NƯỚC BB. SX TẠI CHINA , MỚI 100%/ MA SP1254144
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
big lis industries co.ltd.
采购商
emtsc
出口港
taichung
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
272other
金额
2800
HS编码
83113099
产品标签
metal wire
产品描述
QUE HÀN CÓ LÕI BẰNG THÉP, DÙNG HÀN CHẢY (HÀN KHUÔN KIM LOẠI),MODEL TTW-SKH9,KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 5.3MM, DÀI 1000MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
311021sklcl2110158
供应商
gda group hongkong co.ltd.
采购商
emtsc
出口港
zhongshan
进口港
nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
49other
金额
94.5
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
GS24-04A#&DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG ĐỒNG, DÀI 255MM, GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG M8. HÀNG TQ SẢN XUẤT MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
311021sklcl2110158
供应商
gda group hongkong co.ltd.
采购商
emtsc
出口港
zhongshan
进口港
nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
49other
金额
94.5
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
GS24-04A#&DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG ĐỒNG, DÀI 255MM, GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG M8. HÀNG TQ SẢN XUẤT MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
311021sklcl2110158
供应商
gda group hongkong co.ltd.
采购商
emtsc
出口港
zhongshan
进口港
nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
49other
金额
40
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
12016ST-THREAD#&DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG THÉP, VỎ CÁCH NHIỆT PVC, DÀI 415MM, GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG, ỐNG GEN CHỊU NHIỆT 650 ĐỘ C, HIỆU ĐIỆN THẾ 30MV, DÙNG CHO ĐÈN SƯỞI , MÃ HÀNG 12016ST. HÀNG TQ SX MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
311021sklcl2110158
供应商
gda group hongkong co.ltd.
采购商
emtsc
出口港
zhongshan
进口港
nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
49other
金额
800
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
12016ST-THREAD#&DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG THÉP, VỎ CÁCH NHIỆT PVC, DÀI 415MM, GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG, ỐNG GEN CHỊU NHIỆT 650 ĐỘ C, HIỆU ĐIỆN THẾ 30MV, DÙNG CHO ĐÈN SƯỞI , MÃ HÀNG 12016ST. HÀNG TQ SX MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
311021sklcl2110158
供应商
gda group hongkong co.ltd.
采购商
emtsc
出口港
zhongshan
进口港
nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
49other
金额
800
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
12016ST-THREAD#&DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG THÉP, VỎ CÁCH NHIỆT PVC, DÀI 415MM, GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG, ỐNG GEN CHỊU NHIỆT 650 ĐỘ C, HIỆU ĐIỆN THẾ 30MV, DÙNG CHO ĐÈN SƯỞI , MÃ HÀNG 12016ST. HÀNG TQ SX MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
311021sklcl2110158
供应商
gda group hongkong co.ltd.
采购商
emtsc
出口港
zhongshan
进口港
nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
49other
金额
40
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
12016ST-THREAD#&DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG THÉP, VỎ CÁCH NHIỆT PVC, DÀI 415MM, GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG, ỐNG GEN CHỊU NHIỆT 650 ĐỘ C, HIỆU ĐIỆN THẾ 30MV, DÙNG CHO ĐÈN SƯỞI , MÃ HÀNG 12016ST. HÀNG TQ SX MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
110721sklcl2107031
供应商
cong ty co phan dung cu co khi xuat khau
采购商
emtsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
40
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG THÉP,VỎ CÁCH NHIỆT PVC,DÀI 415MM,GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG, ỐNG GEN CHỊU NHIỆT 650 ĐỘ C,HIỆU ĐIỆN THẾ 30MV, DÙNG CHO ĐÈN SƯỞI, MÃ HÀNG 12016ST. (TK:104148892740 / E31_13/07/2021-STT 02)
交易日期
2021/11/03
提单编号
110721sklcl2107031
供应商
cong ty co phan dung cu co khi xuat khau
采购商
emtsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
40
HS编码
90258030
产品标签
thermometer,sensor,loudspeaker
产品描述
DÂY CẢM ỨNG NHIỆT BẰNG THÉP,VỎ CÁCH NHIỆT PVC,DÀI 415MM,GỒM 2 ĐAI ỐC ĐỒNG, ỐNG GEN CHỊU NHIỆT 650 ĐỘ C,HIỆU ĐIỆN THẾ 30MV, DÙNG CHO ĐÈN SƯỞI, MÃ HÀNG 12016ST. (TK:104148892740 / E31_13/07/2021-STT 02)