产品描述
ĐẦU QUE CẤY VI SINH BẰNG NIKEN-CHROME THẲNG, DÀI 50MM, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
171221lhzdad21120117sh
供应商
citotest scientific co.ltd.
采购商
snc
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1636.4other
金额
175
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
CÁN QUE CẤY VI SINH BẰNG NIKEN DÀI 200MM, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
171221lhzdad21120117sh
供应商
citotest scientific co.ltd.
采购商
snc
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1636.4other
金额
20
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
ĐẦU QUE CẤY VI SINH BẰNG NIKEN-CHROME KHUYÊN TRÒN 2,5CM, DÀI 50MM, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
171221lhzdad21120117sh
供应商
citotest scientific co.ltd.
采购商
snc
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1636.4other
金额
——
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%. HÀNG FOC.
交易日期
2021/11/24
提单编号
051121sklcl2110173
供应商
ningbo yinzhou joan lab equipment co.ltd.
采购商
snc
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1619.8other
金额
324
HS编码
90160000
产品标签
electronic scale
产品描述
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ JNB30002; MAX 3000G/0,01G, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, NSX: NINGBO YINZHOU JOAN LAB EQUIPMENT CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/04
提单编号
3132668906
供应商
kusdom
采购商
snc
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
460
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THỰC TẬP TIÊM BẮP TAY BẰNG ĐIỆN DÙNG GIẢNG DẠY THỰC TẬP TIÊM BẮP TAY CHO SINH VIÊN Y KHOA, BẰNG SILICON, NSX: XINXIANG GREEN MEDICAL CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/10/04
提单编号
3132668906
供应商
kusdom
采购商
snc
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
295
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THỰC TẬP CHÂM CỨU DÙNG GIẢNG DẠY THỰC TẬP CHÂM CỨU CHO SINH VIÊN Y KHOA, BẰNG SILICON, NSX: XINXIANG GREEN MEDICAL CO.,LTD, MỚI 100%