以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-24共计91笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần sợi an thịnh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202444285900.20
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670685440
供应商
cong ty tnhh gdi textiles
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8452.99792
HS编码
55032010
产品标签
——
产品描述
Xơ Staple 100% Polyester tổng hợp tái sinh màu đen (đen thuần), chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ dài 51mm, độ mảnh 2.5D, dùng trong ng...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670685440
供应商
cong ty tnhh gdi textiles
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11305.686975
HS编码
55032090
产品标签
——
产品描述
Xơ Staple 100% Polyester tổng hợp tái sinh màu trắng, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ dài 51mm, độ mảnh 6.0D, dùng trong ngành dệt ma...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670685440
供应商
cong ty tnhh gdi textiles
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18460.09352
HS编码
55032090
产品标签
——
产品描述
Xơ Staple 100% Polyester tổng hợp tái sinh màu trắng (trắng đục), chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ dài 51mm, độ mảnh 2.5D, dùng trong ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
Bộ thớt xăm kim, Model: N2M2, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TRADING CO., LT...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
Băng tải, dài: 4000mm, đường kính: 1570mm, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TR...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su (dia 155mm) - Hàng mới 100% (hàng không hiệu) ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2150
HS编码
84209190
产品标签
candle,connector
产品描述
Trục lăn có răng để đánh tơi bông, dài: 1300mm, đường kính: 400mm, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHO...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653397760
供应商
facility armor
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
57049000
产品标签
floor coverings of felt
产品描述
Thảm vải không dệt mẫu. Kích thước: 91.44x182.88 cm. NSX: FACILITY ARMOR. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
990
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Lưỡi cắt BC3815-02812, 60kgs/cuộn, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TRADING CO...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Băng keo chịu nhiệt (50m/cuộn), Hàng mới 100% (hàng không hiệu) ...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
990
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Lưỡi cắt ND4335-02110, 50kgs/cuộn, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TRADING CO...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
Bộ thớt xăm kim, Model: N2M1, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TRADING CO., LT...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
Bộ thớt xăm kim, Model: N1M3, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TRADING CO., LT...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
Bộ thớt xăm kim, Model: N3M2, bộ phận của máy sản xuất vải sợi không dệt, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TRADING CO., LT...
展开
交易日期
2024/10/17
提单编号
106649549901
供应商
yangzhou hiwin international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi an thịnh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5250
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Máy dò kim loại, Model: 2200mm, công suất: 220V/50Hz, nguồn điện 1 pha, hãng sản xuất: YANGZHOU HIWIN INTERNATIONAL TRADING CO., LTD,...
展开
công ty cổ phần sợi an thịnh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-24,công ty cổ phần sợi an thịnh共有91笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần sợi an thịnh的91笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần sợi an thịnh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。