以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-08-18共计262笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vu tin co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017795382
供应商
global cashew links co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16559.4other
金额
110020.68
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NTP01#&HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (HÀNG HÓA XUẤT KHẨU ĐƯỢC LÀM TỪ NL NHẬP CỦA CÁC TỜ KHAI NK SỐ:104219336211, NGÀY 25/08/2021 VÀ TK NK: 104258138242, NGÀY 21/09/2021)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017795382
供应商
công ty tnhh global cashew links
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16559.4other
金额
110020.68
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NTP01#&HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (HÀNG HÓA XUẤT KHẨU ĐƯỢC LÀM TỪ NL NHẬP CỦA CÁC TỜ KHAI NK SỐ:104219336211, NGÀY 25/08/2021 VÀ TK NK: 104258138242, NGÀY 21/09/2021)#&VN
交易日期
2021/12/19
提单编号
122100017584846
供应商
công ty tnhh trường lợi ninh thuận
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16810.3other
金额
108004.43
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI.#&VN
交易日期
2021/12/19
提单编号
122100017584846
供应商
truong loi co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Other
重量
16810.3other
金额
108004.43
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI.#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100016952418
供应商
truong loi co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Other
重量
10702.12other
金额
61368.57
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI.#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100016952418
供应商
công ty tnhh trường lợi ninh thuận
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10702.12other
金额
61368.57
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI.#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017285504
供应商
truong loi co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Other
重量
33369.7other
金额
209337.53
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ND#&HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI (HÀNG HÓA ĐƯỢC SXXK TỪ TK : 104333570131)#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017285504
供应商
công ty tnhh trường lợi ninh thuận
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
33369.7other
金额
209337.53
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ND#&HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI (HÀNG HÓA ĐƯỢC SXXK TỪ TK : 104333570131)#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017145625
供应商
công ty tnhh global cashew links
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16448.18other
金额
90982.77
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NTP01#&HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (HÀNG HÓA XUẤT KHẨU ĐƯỢC LÀM TỪ NL NHẬP CỦA CÁC TỜ KHAI NK SỐ:104219324311, NGÀY 25/08/2021 VÀ TK NK: 104219336211, NGÀY 25/08/2021)#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017145625
供应商
global cashew links co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16448.18other
金额
90982.77
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
NTP01#&HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (HÀNG HÓA XUẤT KHẨU ĐƯỢC LÀM TỪ NL NHẬP CỦA CÁC TỜ KHAI NK SỐ:104219324311, NGÀY 25/08/2021 VÀ TK NK: 104219336211, NGÀY 25/08/2021)#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016799528
供应商
truong loi co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Other
重量
2555.71other
金额
9649.5
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ND#&HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI (HÀNG HÓA ĐƯỢC SXXK TỪ TK : 104220610761)#&VN
交易日期
2021/11/15
提单编号
122100016560467
供应商
truong loi co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Other
重量
5609.21other
金额
27083.35
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ND#&HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI (HÀNG HÓA ĐƯỢC SXXK TỪ TK : 104220610761)#&VN
交易日期
2021/11/15
提单编号
122100016587187
供应商
truong loi co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
出口港
cua khau tra linh cao bang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Other
重量
5221.53other
金额
19741
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ND#&HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ CÁC LOẠI (HÀNG HÓA ĐƯỢC SXXK TỪ TK : 104220610761)#&VN
交易日期
2021/11/15
提单编号
122100016586067
供应商
global cashew links co.ltd.
采购商
vu tin co.ltd.
vu tin co.ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-08-18,vu tin co.ltd.共有262笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vu tin co.ltd.的262笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vu tin co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。