以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计27笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần dược phẩm amphaonco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202410100
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837527310
供应商
shanxi zorui biotechnology co ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
tianjin
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Nguyên liệu dùng để nghiên cứu kiểm nghiệm sx thực phẩm chức năng - Dimethyl Silicone Oil, Lô EJ241102G, Nsx 11/2024 - Date 11/2026. ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814996261
供应商
xi an harmonious natural bio technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
29061300
产品标签
sterol
产品描述
Nguyên liệu dùng để nghiên cứu kiểm nghiệm sx thực phẩm chức năng - CHOLESTEROL, Lô 241017, Nsx 10/2024 - Date 10/2026. Quy cách 1 bị...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792576441
供应商
pepdoo xiamen co., ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
35029000
产品标签
albumin,protein of soy beans
产品描述
Bột Whey dùng để nghiên cứu kiểm nghiệm sx thực phẩm chức năng - Whey Protein Peptide, Lô 2024041002C, Nsx 04/2024 - Date 04/2026. ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792576441
供应商
pepdoo xiamen co., ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
35040000
产品标签
peanut protein,protein,isolated soy protein
产品描述
Bột Bonito dùng để nghiên cứu kiểm nghiệm sx thực phẩm chức năng - Bonito Elastin Peptide, Lô 2024100802G, Nsx 10/2024 - Date 10/2026...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106743113632
供应商
purelife biotech co., ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
Bột Olive dùng để nghiên cứu kiểm nghiệm sx thực phẩm chức năng - Hydroxytyrosol 50%, Lô 240913, Nsx 09/2024 - Date 09/2026. ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106743113632
供应商
purelife biotech co., ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68
HS编码
15099011
产品标签
——
产品描述
Dầu Olive dùng để nghiên cứu kiểm nghiệm sx thực phẩm chức năng - Olive Oil, Lô 241015, Nsx 10/2024 - Date 10/2027. ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106712847620
供应商
guangdong shanghang technologies ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
Máy dán nhãn sản phẩm dùng trong sản xuất thuốc - Labeling Machine. Model: ZS-TB50D. China sản xuất. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106712847620
供应商
guangdong shanghang technologies ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
Máy chiết rót nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc - Filling Machine. Model: ZS-YTMP2S. China sản xuất. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106712847620
供应商
guangdong shanghang technologies ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
630
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
Máy đóng nắp chai dùng trong sản xuất thuốc - Capping Machine. Model: ZS-XG60. China sản xuất. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106712833363
供应商
shanghai linbel instrument co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4120
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Máy cho phòng thí nghiệm - Máy bốc hơi quay tự động dùng trong sản xuất thuốc - R1005 Rotary Evaporator và phụ kiện đi kèm gồm máy gi...
展开
交易日期
2020/08/28
提单编号
——
供应商
eton bio
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
OLIGO DESIGN-PRIMER-HPV-12-E-PCR, HPV-13-E-PCR, HPV-14-E-PCR, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
cang xanh vip vn
进口港
long beach ca us
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY DẬP VỈ THUỐC, MODEL EPI-LARGE-2000, NHÃN HIỆU ELMACH,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 380V, SẢN XUẤT NĂM 2017, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
出口港
cang xanh vip vn
进口港
long beach ca us
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY DẬP VỈ THUỐC, MODEL HM BL-T250, NHÃN HIỆU HM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 380V, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco
công ty cổ phần dược phẩm amphaonco是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần dược phẩm amphaonco共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần dược phẩm amphaonco的27笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần dược phẩm amphaonco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。