产品描述
VIÊN ĐA VI CHẤT (180 VIÊN/LỌ). DÙNG CHO PHỤ NỮ CÓ THAI, BATCH:201764A, HẠN SỬ DỤNG: 30/01/2023, HÀNG VIỆN TRỢ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49579.2
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
VIÊN ĐA VI CHẤT (180 VIÊN/LỌ). DÙNG CHO PHỤ NỮ CÓ THAI, BATCH:201765A, HẠN SỬ DỤNG: 30/01/2023, HÀNG VIỆN TRỢ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16072
HS编码
29362100
产品标签
vitamins,palm sugar
产品描述
VITAMIN A 200.000 IU (500 VIÊN/1 LỌ) DÙNG CHO TRẺ TỪ 12-59 THÁNG TUỔI, BATCH: 4901524, HẠN SD: 28/02/2024 . HÀNG VIỆN TRỢ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4930
HS编码
30049079
产品标签
enramycin
产品描述
THUỐC TẨY GIUN ALBENDAZOLE 400MG (1000 VIÊN/1 LỌ) DÙNG CHO TRẺ TỪ 12-59 THÁNG, BATCH: 3AL0006, HẠN SD:30/10/2023. HÀNG VIỆN TRỢ MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
30049079
产品标签
enramycin
产品描述
THUỐC TẨY GIUN ALBENDAZOLE 400MG (1000 VIÊN/1 LỌ) DÙNG CHO TRẺ TỪ 12-59 THÁNG, BATCH: 3AL0005, HẠN SD: 30/10/2023 . HÀNG VIỆN TRỢ MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
29362100
产品标签
vitamins,palm sugar
产品描述
VITAMIN A 100.000 IU (500 VIÊN/1 LỌ) DÙNG CHO TRẺ TỪ 6-11 THÁNG TUỔI, BATCH: 4845583, HẠN SD: 30/3/2024 . HÀNG VIỆN TRỢ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17130
HS编码
29362100
产品标签
vitamins,palm sugar
产品描述
VITAMIN A 200.000 IU (500 VIÊN/1 LỌ) DÙNG CHO TRẺ TỪ 12-59 THÁNG TUỔI, BATCH: 4901528, HẠN SD: 30/03/2024 . HÀNG VIỆN TRỢ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6166
HS编码
29362100
产品标签
vitamins,palm sugar
产品描述
VITAMIN A 200.000 IU (500 VIÊN/1 LỌ) DÙNG CHO TRẺ TỪ 12-59 THÁNG TUỔI, BATCH: 4901529, HẠN SD: 28/02/2024 . HÀNG VIỆN TRỢ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
vitamin angels
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
rotterdam nl
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16632
HS编码
29362100
产品标签
vitamins,palm sugar
产品描述
VITAMIN A 200.000 IU (500 VIÊN/1 LỌ) DÙNG CHO TRẺ TỪ 12-59 THÁNG TUỔI, BATCH: 4901525, HẠN SD: 28/02/2024 . HÀNG VIỆN TRỢ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/23
提单编号
4883780000
供应商
weigh&measure llc
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
national apt washing
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27.6other
金额
1300
HS编码
90172010
产品标签
plastic
产品描述
THƯỚC ĐO CHIỀU DÀI CẲNG CHÂN TRẺ EM, BẰNG NHÔM VÀ NHỰA TỔNG HỢP, KT 15 X 4 X 85CM, NHÃN HIỆU WEIGH AND MEASURE, LLC, CODE WM-HKC2, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
4883780000
供应商
weigh&measure llc
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
national apt washing
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27.6other
金额
660
HS编码
90172010
产品标签
plastic
产品描述
THƯỚC GỖ ĐO CHIỀU CAO TRẺ EM: THƯỚC DẠNG BẢNG BẰNG GỖ ÉP CÔNG NGHIỆP, KT 30X25X80CM, NHÃN HIỆU WEIGH AND MEASURE, LLC, CODE WM-IC, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
4883780000
供应商
weigh&measure llc
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
national apt washing
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27.6other
金额
1300
HS编码
90172010
产品标签
plastic
产品描述
THƯỚC ĐO CHIỀU DÀI CẲNG CHÂN TRẺ EM, BẰNG NHÔM VÀ NHỰA TỔNG HỢP, KT 15 X 4 X 85CM, NHÃN HIỆU WEIGH AND MEASURE, LLC, CODE WM-HKC2, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
4883780000
供应商
weigh&measure llc
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
national apt washing
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27.6other
金额
660
HS编码
90172010
产品标签
plastic
产品描述
THƯỚC GỖ ĐO CHIỀU CAO TRẺ EM: THƯỚC DẠNG BẢNG BẰNG GỖ ÉP CÔNG NGHIỆP, KT 30X25X80CM, NHÃN HIỆU WEIGH AND MEASURE, LLC, CODE WM-IC, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
rice lake weighin systems inc.
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
875
HS编码
84239010
产品标签
electronic scale
产品描述
BỘ QUẢ CÂN CHUẨN 15KG GỒM 3 QUẢ 5 KG CÓ CHỨNG NHẬN HIỆU CHUẨN, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, NHÀ SẢN XUẤT: RICE LAKE, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/15
提单编号
952915437500
供应商
rice lake weighin systems inc.
采购商
viện dinh dưỡng
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
18.2other
金额
220
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
GIẤY CHỨNG NHẬN HIỆU CHUẨN CỦA BỘ CÂN, NHÀ CUNG CẤP: RICE LAKE WEIGHING SYSTEMS; MỚI 100%