供应商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
采购商
getjet airlines
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3.5other
金额
500
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: QUẠT GIÓ LÀM MÁT CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN DÙNG TRÊN MÁY BAY. P/N:3862775-3; S/N: R-888. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ SỐ : 36894 . HÀNG MỚI 100%.#&US
交易日期
2018/02/01
提单编号
——
供应商
авиаинтерком
采购商
getjet airlines
出口港
——
进口港
москва
供应区
Russia
采购区
——
重量
14
金额
4356.45
HS编码
9401901000
产品标签
——
产品描述
ЧАСТИ СИДЕНИЙ, ТИПА ИСПОЛЬЗУЕМЫХ В ЛЕТАТЕЛЬНЫХ АППАРАТАХ