【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值86
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: 979 av de bourgogne
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计1647笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是csf corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
15
180479.6
160330
- 2025
9
123188
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307175764250
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu rau quả minh vân
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
24640
-
HS编码
20093100
产品标签
lemon juice
-
产品描述
Nước ép trái tắc trong túi aseptic (hàng đóng 200kgs/thùng phuy- 80 thùng phuy -Net weight:16,000.00 kgs ) .Hàng Việt Nam sản xuất, m...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
307173216730
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm hùng hậu
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
21500
-
HS编码
08119000
产品标签
refrigeration oil,oilseed,frozen peaches
-
产品描述
Xoài cắt hạt lựu đông lạnh; PACKING: 10KGS BULK PE BAG/CARTON BOX#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
307173216730
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm hùng hậu
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
28600
-
HS编码
08119000
产品标签
refrigeration oil,oilseed,frozen peaches
-
产品描述
Xoài cắt hạt lựu đông lạnh; PACKING: 1KG PA BAG WITH LABEL X 10/CTN#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
307129775320
-
供应商
công ty tnhh ts food
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
30045
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước ép dưa hấu đông lạnh,FROZEN WATERMELON JUICE(5 KG BAG X 2/CARTON) , sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
307119944150
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu rau quả minh vân
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
18840
-
HS编码
20093100
产品标签
lemon juice
-
产品描述
Nước ép trái tắc trong túi aseptic (hàng đóng 200kgs/thùng phuy- 60 thùng phuy -Net weight:12,000.00 kgs ) .Hàng Việt Nam sản xuất, m...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
307113564350
-
供应商
công ty tnhh ts food
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
30105
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước ép dưa hấu đông lạnh,FROZEN WATERMELON JUICE(5 KG BAG X 2/CARTON) , sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
307086796720
-
供应商
công ty tnhh ts food
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
30000
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước ép dưa hấu đông lạnh,FROZEN WATERMELON JUICE(5 KG BAG X 2/CARTON) , sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
307085075860
-
供应商
công ty tnhh ts food
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
30090
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước ép dưa hấu đông lạnh,FROZEN WATERMELON JUICE(5 KG BAG X 2/CARTON) , sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/12
提单编号
307065134300
-
供应商
công ty tnhh ts food
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
30000
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước ép dưa hấu đông lạnh,FROZEN WATERMELON JUICE(5 KG BAG X 2/CARTON) , sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
306998065420
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu rau quả minh vân
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
18600
-
HS编码
20093100
产品标签
lemon juice
-
产品描述
Nước ép trái tắc trong túi aseptic (hàng đóng 200kgs/thùng phuy- 60 thùng phuy -Net weight:12,000.00 kgs ) .Hàng Việt Nam sản xuất, m...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306899242000
-
供应商
công ty tnhh ts food
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
1
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước ép dưa hấu đông lạnh, FROZEN HPP WATERMELON JUICE(PACKING: 5KG/BAG) , sản xuất Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/11
提单编号
306813821920
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu rau quả minh vân
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
20400
-
HS编码
20093100
产品标签
lemon juice
-
产品描述
Nước ép trái tắc trong túi aseptic (hàng đóng 200kgs/thùng phuy- 60 thùng phuy -Net weight:12,000.00 kgs ) .Hàng Việt Nam sản xuất, m...
展开
-
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762725640
-
供应商
công ty tnhh ts food
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Korea
-
重量
——
金额
30120
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Nước ép dưa hấu đông lạnh,FROZEN WATERMELON JUICE (1KG/BAG X 10 BAGS/ CARTON) , sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/07/22
提单编号
——
-
供应商
ts food company limited
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
20330kg
金额
32528
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Frozen watermelon juice, FROZEN WATERMELON JUICE (1KG/BAG X 10 BAGS/ CARTON), made in Vietnam, 100% new#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/07/20
提单编号
——
-
供应商
ts food company limited
采购商
csf corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
20490kg
金额
32784
-
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
-
产品描述
Frozen watermelon juice, FROZEN WATERMELON JUICE (1KG/BAG X 10 BAGS/ CARTON), made in Vietnam, 100% new#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
lemon juice
9
34.62%
>
-
fresh white shrimp
5
19.23%
>
-
pear juice
5
19.23%
>
-
frozen shelled prawns
4
15.38%
>
-
shrimp
2
7.69%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
20093100
9
34.62%
>
-
03061722
5
19.23%
>
-
20098999
5
19.23%
>
-
03061721
4
15.38%
>
-
16052990
2
7.69%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
53
3.22%
>
-
china
11
0.67%
>
-
sri lanka
6
0.36%
>
-
south korea
5
0.3%
>
-
india
2
0.12%
>
+查阅全部
港口统计
-
long beach ca
5
0.3%
>
-
savannah ga
5
0.3%
>
-
kpaf
4
0.24%
>
-
los angeles
4
0.24%
>
-
busan new port kr
2
0.12%
>
+查阅全部
csf corp.是一家
韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,csf corp.共有1647笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从csf corp.的1647笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出csf corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →