产品描述
GẠCH ỐP LÁT, XƯƠNG GỐM, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, ĐÃ TRÁNG MEN, SỐ LƯỢNG 4560 HỘP =36480 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC >10% THEO PHẦN TRĂM KHỐI LƯỢNG, NSX: CÔNG TY CP CN Á MỸ, MỚI 100%#&VN @
产品描述
PACKING BRICK, CERAMIC BRICK, SIZE 300X600 MM, GLASSED, QUANTITY 15960 BOXES =127680 PIECES, WITH WATER SUPPLY >10% BY VOLUME, NSX: A MY CORPORATION, 100% NEW &VN
产品描述
PORTABLE BRICK, CERAMIC, SIZE 300X600 MM, ENAMELED, QUANTITY 4560 BOXES = 36480 PALLS, WITH WATER SUPPLY >10% BY VOLUME, NSX: A MY TECHNOLOGY CORPORATION, 100% NEW# &VN
产品描述
GẠCH ỐP LÁT, XƯƠNG GỐM, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, ĐÃ TRÁNG MEN, SỐ LƯỢNG 15960 HỘP =127680 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC >10% THEO PHẦN TRĂM KHỐI LƯỢNG, NSX: CÔNG TY CP CN Á MỸ, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016883500
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
328320other
金额
68947.2
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, 13,680 HỘP= 109440 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016115293
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
82080other
金额
17236.8
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT: 3,420 HỘP= 27,360 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016082915
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
82080other
金额
17236.8
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT: 3,420 HỘP= 27,360 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/17
提单编号
122100015198653
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
218880other
金额
5909.76
HS编码
69072400
产品标签
——
产品描述
GẠCH LÁT NỀN, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, 1140 HỘP= 9,120 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/17
提单编号
122100015200705
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
27360other
金额
5909.76
HS编码
69072400
产品标签
——
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT: 1140 HỘP= 9120 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/17
提单编号
122100015198653
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
218880other
金额
40219.2
HS编码
69072400
产品标签
——
产品描述
GẠCH LÁT NỀN, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, 7,980 HỘP= 63,840 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013074195
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
194180other
金额
40219.2
HS编码
产品标签
——
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT: 7980 HỘP= 63840 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT: 2280 HỘP 18240 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%,NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM, ĐÃ TRÁNG MEN, MEN MATT: 4560 HỘP 36480 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%,NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM,ĐÃ TRÁNG MEN, MEN BÓNG: 1140 HỘP 9120 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%,NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009432995
供应商
amy - act co.,ltd
采购商
eugene corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
305140other
金额
63201.6
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG, XƯƠNG GỐM, KT: 30X60CM,ĐÃ TRÁNG MEN, 12540 HỘP= 100320 VIÊN, CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10%,NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Á MỸ. MỚI 100%#&VN