产品描述
GÁ CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TẦN SỐ CỦA BỘ PHẬN THU PHÁT TÍN HIỆU CHƯA HOÀN CHỈNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL EXAX-V-131~EXAX-V-133, NHÃN HIỆU EXAX HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh exax vina
采购商
exax inc.
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
200
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
GÁ CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TẦN SỐ CỦA BỘ PHẬN THU PHÁT TÍN HIỆU CHƯA HOÀN CHỈNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL EXAX-V-121,NHÃN HIỆU EXAX HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh exax vina
采购商
exax inc.
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
600
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
GÁ CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TẦN SỐ CỦA BỘ PHẬN THU PHÁT TÍN HIỆU CHƯA HOÀN CHỈNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL EXAX-V-125~EXAX-V-127, NHÃN HIỆU EXAX HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh exax vina
采购商
exax inc.
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
600
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
GÁ CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TẦN SỐ CỦA BỘ PHẬN THU PHÁT TÍN HIỆU CHƯA HOÀN CHỈNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL EXAX-V-122~EXAX-V-124, NHÃN HIỆU EXAX HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh exax vina
采购商
exax inc.
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
600
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
GÁ CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TẦN SỐ CỦA BỘ PHẬN THU PHÁT TÍN HIỆU CHƯA HOÀN CHỈNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL EXAX-V-128~EXAX-V-130, NHÃN HIỆU EXAX HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
exax inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
392190
产品标签
——
产品描述
OTHER
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
exax inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
401699
产品标签
——
产品描述
OTHER
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
exax inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
350610
产品标签
s glue,adhesives,products,suit
产品描述
PRODUCTS SUITABLE FOR USE AS GLUES OR ADHESIVES, P
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
exax inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
391190
产品标签
——
产品描述
OTHER
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
exax inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
854239
产品标签
——
产品描述
OTHER
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
exax inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
903089
产品标签
analyser,spectrum
产品描述
SPECTRUM ANALYSERS
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
exax inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
690919
产品标签
chemical,laboratory,ceramic ware
产品描述
OTHER CERAMIC WARES FOR LABORATORY, CHEMICAL OR OT