产品描述
PHONG.VDONG-32#&OPERATION CONTROLLER (PART OF THE MEASUREMENT UNIT TO EVALUATE THE RADIO WAVE ABSORBED DOSE OF THE CSAR3D MEASURING DEVICE, VOLTAGE: 220V)(TEMPORARILY EXPORTED PARTS ITEM 1TK 103663702440/E13_11/17/ 2020)#&LI
产品描述
PHONG.VDONG-33#&ROBOT ARM OF ELECTROMAGNETIC WAVE ABSORPTION RATE TESTING DEVICE FOR PHONES AND TABLETS, VOLTAGE: 220V (TEMPORARY EXPORT OF PARTS ITEM 1 TK 100084255500/E13_07/30/2014)# &CH
产品描述
PHUONG.VDONG-32#&ACTIVITY CONTROLLER (PART OF THE MEASUREMENT UNIT FOR MEASURING RADIO WAVE ABSORPTION OF CSAR3D MEASURING DEVICE, VOLTAGE:220V)(TEMPORARY EXPORT PART ITEM 1TK 103663702440/E13_17/11/ 2020) #&LI
产品描述
PHUNG.VDONG-32#&BỘ ĐIỀU KHIỂN HOẠT ĐỘNG(BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐO LƯỜNG ĐÁNH GIÁ LIỀU LƯỢNG HẤP THỤ SÓNG RADIO CỦA THIẾT BỊ ĐO CSAR3D,ĐIỆN ÁP:220V)(TẠM XUẤT BỘ PHẬN MỤC 1TK 103663702440/E13_17/11/2020) #&LI @
产品描述
PHUONG.VDONG-20#&POWER SUPPLY UNIT FOR THE MEASURING HEAD OF THE DEVICE TO TEST THE ABSORPTION RATE OF ELECTROMAGNETIC WAVES OF PHONES AND TABLETS, 220V (TEMPORARY EXPORT OF PART 1 TK: 100084255500/E13_30/07/2014 )#& ONLY
产品描述
PHUNG.VDONG-19#&ĐẦU ĐO CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA TỈ LỆ HẤP THU SÓNG ĐIỆN TỪ CỦA ĐIỆN THOẠI VÀ MÁY TÍNH BẢNG, KÍCH THƯỚC: L30*D1CM (TẠM XUẤT BỘ PHẬN MỤC 1 CỦA TK: 100084255500/E13_30/07/2014)#&CH @
产品描述
PHUNG.VDONG-20#&BỘ CẤP NGUỒN ĐIỆN CHO ĐẦU ĐO CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA TỈ LỆ HẤP THU SÓNG ĐIỆN TỪ CỦA ĐIỆN THOẠI VÀ MÁY TÍNH BẢNG, 220V (TẠM XUẤT BỘ PHẬN MỤC 1 TK: 100084255500/E13_30/07/2014)#&CH @
产品描述
PHUONG.VDONG-19#&MEASUREMENT HEAD OF THE DEVICE TO CHECK THE ABSORPTION RATE OF ELECTROMAGNETIC WAVES OF PHONES AND TABLETS, SIZE: L30*D1CM (TEMPORARY EXPORT PART 1 OF TK: 100084255500/E13_30/07/ 2014)#&ONLY
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017260061
供应商
sevt
采购商
dymstec
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
4other
金额
36437.28
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
Q410-095460#&ĐẦU ĐO DÙNG ĐỂ ĐO MẬT ĐỘ CÔNG SUẤT (LƯỢNG ĐIỆN NĂNG TRÊN 1 ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG) CỦA THIẾT BỊ ĐO CSAR3D, KT: L340*D14MM, ĐIỆN ÁP 9V (TẠM XUẤT MỤC 3 TỪ TK: 103663702440/E13_17/11/2020)#&LI
交易日期
2020/02/05
提单编号
r6y6xsiydhx0g
供应商
antenna experts
采购商
dymstec
出口港
delhi
进口港
seoul
供应区
India
采购区
South Korea
重量
——
金额
3663.366
HS编码
85291029
产品标签
antenna
产品描述
ANTENNA
交易日期
2020/02/05
提单编号
r6y6xsiydhx0g
供应商
antenna experts
采购商
dymstec
出口港
delhi
进口港
seoul
供应区
India
采购区
South Korea
重量
——
金额
4257.426
HS编码
85291029
产品标签
antenna
产品描述
ANTENNA
交易日期
2013/03/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
dymstec
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
854370
产品标签
other machine,appar
产品描述
OTHER MACHINES AND APPARATUS :
交易日期
2013/02/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
dymstec
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
180631
产品标签
led
产品描述
FILLED
交易日期
2013/02/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
dymstec
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
903090
产品标签
arts
产品描述
PARTS AND ACCESSORIES
交易日期
2013/02/01
提单编号
——
供应商
——
采购商
dymstec
出口港
——
进口港
——
供应区
——
采购区
South Korea
重量
——
金额
——
HS编码
903040
产品标签
instrument,appar
产品描述
OTHER INSTRUMENTS AND APPARATUS SPECIALLY DESIGNED